Cách sử dụng chỉ báo Momentum hiệu quả

Để có thể giao dịch ngoại hối một cách thành công và hiệu quả thì bên cạnh việc xây dựng các chiến lược đầu tư phù hợp, nắm rõ cách sử dụng của các phương pháp và lệnh giao dịch thì việc nhận biết và sử các chỉ báo kỹ thuật trong biểu đồ giao dịch cũng là một điều rất quan trọng. Một trong những chỉ báo quan trọng hay xuất hiện trong biểu đồ forex đó chính là chỉ báo Momentum. Để có những giao dịch thành công, thì nhà đầu tư cần phải nhận biết và nắm rõ các loại chỉ báo kỹ thuật để có thể lựa chọn phương pháp giao dịch phù hợp và dự đoán xu hướng giá của thị trường.

Chỉ báo Momentum là một kỹ năng quan trọng mà nhiều trader forex cần nắm vững. Chỉ báo này giúp phân tích kỹ thuật, đo lường sức mạnh xu hướng và xác định biến động giá theo thị trường. Trong bài viết này, Forexnews sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cách sử dụng chỉ báo Momentum, giúp các nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp.


1. Khái niệm, ý nghĩa, đặc điểm


1.1 Chỉ báo Momentum là gì?

Chỉ báo Momentum là một công cụ phân tích kỹ thuật trong lĩnh vực giao dịch tài chính, được sử dụng để đo lường sức mạnh của một xu hướng giá. Chỉ báo này giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư xác định xem có sự gia tăng hay giảm điều này trong một khoảng thời gian cụ thể. 

Chỉ báo Momentum đo lường sự biến động của giá trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này không cung cấp thông tin về hướng của xu hướng mà thay vào đó tập trung vào tốc độ và sức mạnh của sự thay đổi giá. Chỉ báo Momentum thường được tính bằng cách lấy giá cả hiện tại và trừ đi giá cả của một khoảng thời gian trước đó. Công thức có thể được biểu diễn như sau: 

Momentum =  Giá hiện tại – Giá cũ

Chỉ báo Momentum thường được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các chỉ báo khác để cung cấp thông tin toàn diện hơn về thị trường cho các nhà đầu tư. Khi giá cả tăng nhanh chóng, chỉ báo này cũng sẽ tăng theo, đồng thời tạo ra tín hiệu về sự mạnh mẽ của xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá cả giảm nhanh chóng, chỉ báo Momentum cũng sẽ giảm theo, tạo ra một tín hiệu về sự mạnh mẽ của xu hướng giảm. 

Một dấu hiệu phân kỳ xuất hiện khi giá cả và Momentum không đồng đều với nhau, đây có thể là dấu hiệu của một sự đảo chiều tiềm ẩn trong xu hướng. Các nhà đầu tư có thể áp dụng chỉ báo này trên nhiều chu kỳ thời gian, bất kể ngắn hạn hay dài hạn, để đánh giá sự biến động của giá theo các quy luật khác nhau.

Xem thêm các tin tức về thị trường Forex được cập nhật mới nhất tại đây


1.2 Ý nghĩa chỉ báo Momentum

Chỉ báo Momentum trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường tốc độ và sức mạnh của sự thay đổi giá cả trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư hiểu về động lực đằng sau xu hướng giá và có thể cung cấp tín hiệu về sự tiếp tục hay đảo chiều của xu hướng. Khi chỉ báo này tăng, thì giá cũng sẽ tăng. Có một số chỉ báo momentum phổ biến, trong đó phổ biến nhất là chỉ báo động đặc biệt (Relative Strength Index – RSI) và độ đồng biến (Moving Average Convergence Divergence – MACD). 

Relative Strength Index (RSI): Đo lường sức mạnh của một xu hướng bằng cách so sánh số lượng tăng giảm của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này có giá trị từ 0 đến 100. Nếu RSI vượt quá một ngưỡng nhất định (thường là 70), nó có thể chỉ ra rằng một tài sản đã được mua quá mức và có thể đối mặt với sự điều chỉnh.

Moving Average Convergence Divergence (MACD): Đo lường sự chênh lệch giữa hai đường trung bình di động của giá. MACD thường bao gồm ba phần: đường MACD chính, đường trung bình di động ngắn hạn (đường signal), và histogram. Sự chuyển động của các đường và histogram có thể cung cấp thông tin về việc tăng tốc hoặc giảm tốc của xu hướng giá.

Những chỉ báo này giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về những thay đổi của thị trường và đưa ra quyết định dựa trên dự báo về sự biến động của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính khác.


1.3 Đặc điểm nhận dạng chỉ báo Momentum

Chỉ báo Momentum thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị hoặc biểu đồ, và có một số đặc điểm cụ thể giúp nhận dạng và hiểu rõ sự biến động của giá. Chỉ báo Momentum thường được biểu diễn dưới dạng đường trên đồ thị, đường này thể hiện giá trị của chỉ báo Momentum tại mỗi thời điểm. Một số nhà đầu tư có thể kết hợp chỉ báo Momentum với các đường trung bình động (MA) để tạo ra các tín hiệu giao dịch. Crossover giữa đường Momentum và MA có thể tạo ra các điểm giao dịch tiềm năng. Nhận dạng các ngưỡng quan trọng trên biểu đồ Momentum là quan trọng. Ví dụ, nếu chỉ báo đạt mức cao hơn một ngưỡng quan trọng như 70, có thể cho thấy thị trường đang ở trong tình trạng quá mua. Dấu hiệu phân kỳ và hội tụ giữa giá và đồ thị Momentum có thể cung cấp tín hiệu về sự thay đổi trong xu hướng và sức mạnh của thị trường. Một số chỉ báo Momentum như MACD (Moving Average Convergence Divergence), sử dụng biểu đồ histogram để thể hiện sự chênh lệch giữa hai đường MA. Histogram có thể cung cấp thông tin về sự gia tăng đà của xu hướng. Nhận dạng các giai đoạn tăng đà (acceleration) hoặc giảm đà (deceleration) của chỉ báo Momentum có thể giúp định rõ xu hướng và sự biến động của giá thị trường. Crossover giữa đường Momentum và các đường khác, chẳng hạn như đường trung bình động, có thể tạo ra các tín hiệu mua/bán quan trọng. Khi sử dụng chỉ báo Momentum, quan sát cả biểu đồ giá và biểu đồ volume, sự kết hợp giữa Momentum và volume có thể cung cấp thông tin mạnh mẽ hơn về sức mạnh của xu hướng.


2. Cách tính

Chỉ báo Momentum là một chỉ báo đơn giản được tính dựa trên sự biến động của giá. Nó đo lường sự thay đổi của giá của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Để hiểu rõ hơn cách sử dụng chỉ báo Momentum, nhà đầu tư cần nắm vững cách tính toán và phân tích chỉ báo này để đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả.

Công thức tính như sau:

Momentum = Giá đóng cửa hiện tại – Giá đóng cửa N ngày trước đó

Trong đó:

  • Giá đóng cửa hiện tại: Giá đóng cửa của ngày gần nhất.
  • Giá đóng cửa N ngày trước đó: Giá đóng cửa cách ngày hiện tại N ngày.
  • N: Số ngày tính độ trễ, thường là 14 ngày.

 

Ví dụ:

Giá đóng cửa EUR/ ngày 20/01 là 1,0850

Giá đóng cửa EUR/USD ngày 06/01 (14 ngày trước đó) là 1,0780

Momentum = 1,0850 – 1,0780 = 0,007

 

Như vậy, Momentum của EUR/USD là 0,007, cho thấy đồng Euro đang tăng giá so với USD.

Một số biến thể phổ biến của chỉ báo Momentum bao gồm việc sử dụng phần trăm thay đổi thay vì giá trị tuyệt đối. Công thức cho biến thể này là:

Momentum = [(giá hiện tại – giá cách m kỳ giao dịch)/ giá cách m kỳ giao dịch] x 100

Trong đó, bạn nhân kết quả với 100 để có giá trị dưới dạng phần trăm.

Thời gian (m) mà bạn chọn để tính Momentum có thể thay đổi tùy thuộc vào chiến lược giao dịch của bạn và khoảng thời gian bạn quan tâm (ngày, tuần, giờ, v.v.). Thông thường, m thường là một số nguyên dương như 14 hoặc 10, nhưng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.


3. Cách sử dụng chỉ báo Momentum trong forex

Có 3 cách sử dụng chỉ báo Momentum phổ biến trong giao dịch ngoại hối:


3.1 Giao dịch khi Momentum cắt đường 100

Giao dịch khi chỉ báo Momentum cắt đường 100 thường liên quan đến việc sử dụng phân cấp (crossover) của chỉ báo để tìm điểm mua hoặc bán trên biểu đồ giá

Đường 100 trong Momentum là một ngưỡng trung tính. Khi chỉ báo Momentum (đã tính bằng phần trăm thay đổi) vượt qua đường 100 từ dưới lên, đây có thể là dấu hiệu mua. Nhà đầu tư có thể xem xét mở một vị thế mua (long position) hoặc tăng cường vị thế mua hiện tại. Ngược lại, khi chỉ báo Momentum vượt qua đường 100 từ trên xuống, đây có thể là dấu hiệu bán. Nhà đầu tư có thể xem xét mở một vị thế bán (short position) hoặc giảm tỷ trọng vị thế mua hiện tại.


3.2 Giao dịch khi đường Momentum phân kỳ hoặc hội tụ đường giá

Giao dịch chỉ báo Momentum dựa trên phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence) của chỉ báo Momentum là một chiến lược phổ biến trong phân tích kỹ thuật.

Phân kỳ Momentum xảy ra khi đường Momentum tạo đáy/đỉnh ngày càng cao hơn. Điều này cho thấy xu hướng đang mạnh dần lên. Phân kỳ và hội tụ Momentum là tín hiệu mạnh.

Phân kỳ Momentum

Phân kỳ giảm (Bearish Divergence): Khi giá tăng mà chỉ báo Momentum giảm, có thể là dấu hiệu cho một sự yếu đuối tiềm ẩn. Điều này có thể là dấu hiệu cho sự giảm mạnh hoặc sự đảo chiều của xu hướng.

Phân kỳ tăng (Bullish Divergence): Ngược lại, khi giá giảm mà chỉ báo Momentum tăng, có thể là dấu hiệu cho một sự mạnh mẽ có thể đẩy giá lên. 

Hội tụ Momentum

Hội tụ giảm (Bearish Convergence): Khi cả giá và chỉ báo Momentum đều giảm, có thể là dấu hiệu cho một sự yếu đuối tiếp tục của xu hướng giảm.

Hội tụ tăng (Bullish Convergence): Ngược lại, khi cả giá và chỉ báo Momentum đều tăng, có thể là dấu hiệu cho một sự mạnh mẽ tiếp tục của xu hướng tăng.

Các bước giao dịch 

Xác định Phân kỳ hoặc Hội tụ:

  • Quan sát biểu đồ giá và chỉ báo Momentum để xác định sự phân kỳ hoặc hội tụ.

Xác định hướng giao dịch:

  • Nếu phân kỳ là giảm và xu hướng là giảm, có thể xem xét giao dịch bán.
  • Nếu phân kỳ là tăng và xu hướng là tăng, có thể xem xét giao dịch mua.
  • Trong trường hợp hội tụ, hướng giao dịch có thể được xác định tương tự.

Quản lý rủi ro:

  • Sử dụng các công cụ như Stop-Loss để bảo vệ vốn đầu tư.
  • Xác định mức chấp nhận rủi ro và tỷ lệ risk-reward.

Kiểm tra chiến lược:

  • Thực hiện kiểm thử chiến lược trên dữ liệu lịch sử để đảm bảo hiệu suất của nó.


3.3 Giao dịch khi đường Momentum cắt đường Ma

Ngoài ra, nhà đầu tư có thể kết hợp Momentum với các đường MA để tìm điểm giao dịch. Các nhà đầu tư đánh giá chỉ báo Momentum kết hợp MA sẽ tăng tính chính xác

Giao dịch khi đường Momentum cắt đường trung bình động (Moving Average – MA) là một chiến lược phổ biến trong phân tích kỹ thuật. 

Chọn đường MA và đường chỉ báo Momentum:

  • Chọn một chuỗi thời gian (ví dụ: 50 ngày) để tính đường trung bình động (MA).
  • Xác định đường Momentum, thường được tính bằng phần trăm thay đổi giá.

Giao dịch khi có crossover:

  • Mua (Long): Khi đường Momentum cắt đường MA từ dưới lên, đây có thể là dấu hiệu mua. Nếu Momentum tăng và cắt MA từ dưới lên, có thể là dấu hiệu mua.
  • Bán (Short): Ngược lại, khi đường Momentum cắt đường MA từ trên xuống, đây có thể là dấu hiệu bán. Nếu Momentum giảm và cắt MA từ trên xuống, có thể là dấu hiệu bán.

Quản lý rủi ro và chốt lời: 

  • Sử dụng lệnh Stop-Loss để bảo vệ vốn đầu tư trước những thay đổi đột ngột trên thị trường.
  • Xác định mức chấp nhận rủi ro và tỷ lệ risk-reward.
  • Chốt lời khi có tín hiệu ngược hoặc khi đạt được mức lợi nhuận dự kiến.

Kiểm tra thử chiến lược:

  • Thực hiện kiểm thử chiến lược trên dữ liệu lịch sử để đảm bảo hiệu suất của nó.

Lưu ý quan trọng:

  • Thị trường ngang (Sideways Market): Trong thị trường không có xu hướng rõ ràng, chiến lược này có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả mạo và giao dịch không hiệu quả.
  • Xác nhận bằng các chỉ báo khác: Sử dụng các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu, như Volume, RSI hoặc MACD.
  • Thời gian và chu kỳ: Điều chỉnh thời gian và chu kỳ MA theo chiến lược giao dịch và thị trường cụ thể.


Những lưu ý khi sử dụng chỉ báo Momentum

Khi tìm hiểu cách sử dụng chỉ báo Momentum trong phân tích kỹ thuật để hỗ trợ quyết định giao dịch, có một số lưu ý quan trọng mà nhà đầu tư cần xem xét:

Xác định đúng chu kỳ thời gian mà bạn quan tâm (ngày, tuần, giờ) khi tính toán chỉ báo Momentum. Chu kỳ thời gian sẽ ảnh hưởng đến độ nhạy của chỉ báo. Sử dụng chỉ báo Momentum như một công cụ bổ sung và kết hợp nó với các chỉ báo khác như RSI, MACD hoặc Volume để có đánh giá toàn diện hơn về thị trường. Trước khi áp dụng vào giao dịch thực tế, các nhà đầu tư nên thực hiện kiểm thử chiến lược trên dữ liệu lịch sử để đảm bảo hiệu suất và tính hiệu quả. Cân nhắc điều kiện thị trường tổng thể. Chỉ báo Momentum có thể không hoạt động hiệu quả trong thị trường ngang hoặc khi xu hướng thị trường không rõ ràng. Tránh phụ thuộc quá mức vào tín hiệu Momentum khi thị trường biến động nhanh. Các tin tức và sự kiện thị trường có thể tạo ra biến động lớn và ảnh hưởng đến tính chính xác của chỉ báo. Nếu có tín hiệu Momentum ngược, đặc biệt là trong điều kiện thị trường đảo chiều, hãy xem xét sử dụng các công cụ, chỉ báo khác để xác nhận và hạn chế rủi ro. Đặt các lệnh quản lý rủi ro cẩn thận, bao gồm việc sử dụng lệnh Stop-Loss và xác định mức chấp nhận rủi ro hợp lý. Nhớ rằng chỉ báo Momentum có tính chất phi tuyến, có thể tạo ra các tín hiệu giả mạo. Điều này nên được xem xét cùng với các chỉ báo khác để có đánh giá chính xác hơn. Những lưu ý này giúp nhà đầu tư biết cách sử dụng chỉ báo Momentum chắc chắn và hiệu quả trong quá trình đưa ra quyết định giao dịch. 


Ưu và nhược điểm của chỉ báo Momentum

Chỉ báo Momentum có nhiều ưu điểm khi được sử dụng trong phân tích kỹ thuật và giao dịch trên thị trường tài chính. Momentum giúp nhà đầu tư đo lường sức mạnh của một xu hướng giá. Sự tăng của chỉ báo Momentum có thể chỉ ra sự gia tăng đà mạnh mẽ của xu hướng, trong khi sự giảm có thể là dấu hiệu của sự yếu đuối. Chỉ báo Momentum có thể giúp xác định sự phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence) giữa giá và đường Momentum, cung cấp dấu hiệu về sự thay đổi trong sức mạnh của xu hướng. Crossover của đường Momentum với các đường khác như đường trung bình động (MA), có thể tạo ra các tín hiệu giao dịch quan trọng, giúp nhà giao dịch xác định điểm mua hoặc bán tiềm năng. Chỉ báo Momentum là một công cụ đơn giản và dễ hiểu, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho cả những nhà đầu tư mới bắt đầu và những nhà đầu tư có kinh nghiệm. Chỉ báo Momentum có thể được áp dụng trong nhiều thị trường tài chính, bao gồm cổ phiếu, ngoại hối, hàng hóa và các loại tài sản khác. Có thể tích hợp chỉ báo Momentum vào nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ chiến lược theo xu hướng đến chiến lược ngắn hạn và đảo chiều. Khi Momentum tăng mạnh, điều này có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng giá đang có đà tăng trưởng và có thể tạo ra cơ hội lợi nhuận.

Mặc dù chỉ báo Momentum mang lại nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần nhận thức khi sử dụng nó trong phân tích kỹ thuật và giao dịch. Momentum có thể tạo ra các tín hiệu giả mạo, đặc biệt là trong điều kiện thị trường ngang (sideways market) hoặc khi thị trường đang dao động nhỏ. Chỉ báo Momentum có thể chậm phản ứng đối với sự thay đổi nhanh trên thị trường. Điều này có thể dẫn đến việc nhận tín hiệu chậm, đặc biệt trong các thị trường biến động nhanh và mạnh. Momentum chỉ phản ánh sức mạnh của một xu hướng cụ thể mà không cung cấp thông tin về tình hình tổng thể của thị trường. Một số tác động khác cần phải được xem xét để có cái nhìn toàn diện. Tính chất của chỉ báo Momentum có thể phụ thuộc nhiều vào chu kỳ thời gian sử dụng chẳng hạn như một điểm cắt ngắn hạn và một điểm cắt dài hạn có thể tạo ra tín hiệu khác nhau. Trong thị trường ngang, chỉ báo Momentum có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả mạo và làm tăng khả năng giao dịch không hiệu quả. Chỉ báo Momentum không phải là lựa chọn tốt cho mọi chiến lược giao dịch, các chiến lược chuyển động giá ngắn hạn có thể sử dụng các công cụ khác phù hợp hơn. Nếu không được kết hợp với các biện pháp quản lý rủi ro, việc dựa quá mức vào chỉ báo Momentum có thể tăng rủi ro, đặc biệt là trong điều kiện thị trường không dự đoán được. Momentum thường chỉ tập trung vào sự biến động của giá và không phản ánh thông tin về chiều sâu thị trường như khối lượng giao dịch hay cảm xúc thị trường. 


Chỉ báo Momentum cho chúng ta biết điều gì?

Chỉ báo Momentum cung cấp thông tin về sự biến động của giá của một tài sản tài chính trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư hiểu được sức mạnh và hướng của xu hướng giá, cũng như tạo ra các tín hiệu giao dịch có thể sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch. Momentum thể hiện sức mạnh của xu hướng giá. Khi chỉ báo tăng, điều này có thể chỉ ra một xu hướng mạnh mẽ đang diễn ra. Phân kỳ (divergence) và hội tụ (convergence) giữa giá và chỉ báo Momentum có thể cung cấp tín hiệu về sự thay đổi trong xu hướng và sức mạnh của thị trường. Crossover giữa đường Momentum và các đường khác, chẳng hạn như đường trung bình động, có thể tạo ra tín hiệu giao dịch, giúp nhà đầu tư xác định điểm vào hoặc ra khỏi thị trường. Sự giảm Momentum có thể là dấu hiệu đảo chiều của xu hướng. Khi chỉ báo giảm mạnh, điều này có thể cảnh báo về sự đảo chiều tiềm ẩn. Momentum có thể hỗ trợ quyết định giao dịch bằng cách cung cấp thông tin về sự đột biến và đà tăng trưởng của giá, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên cơ sở thông tin này. Momentum có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một cổ phiếu so với thị trường chung, đồng thời giúp nhận biết những cổ phiếu có đà tăng mạnh. Chỉ báo Momentum, khi được sử dụng cùng với các cấp độ khác nhau, có thể cung cấp thông tin về độ đồng biến (convergence) và độ đảo chiều (divergence), giúp nhận diện sự chuyển động của giá.

Tóm lại, chỉ báo Momentum chủ yếu cung cấp thông tin về sức mạnh và hướng của xu hướng giá, giúp nhà giao dịch đưa ra các quyết định giao dịch thông tin và có kế hoạch hơn.


Kết luận

Bài viết trên Forexnews đã hướng dẫn cụ thể về chỉ báo Momentum và cách sử dụng chỉ báo Momentum một cách cực kỳ chi tiết. Mặc dù chỉ báo này có thể tạo ra các tín hiệu mua bán tiềm năng nhưng các nhà đầu tư không nên quá phụ thuộc vào chỉ báo này để đưa ra các quyết định giao dịch. Để giao dịch forex được thành công thì không chỉ dựa vào chỉ báo này mà còn phải kết hợp với nhiều yếu tố khác, từ đó có thể đánh giá được xu hướng thị trường và đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp. Hy vọng bạn sẽ có những giao dịch thành công và an toàn.