Trong thị trường forex, đối với các trader giao dịch ngắn hạn, tại các sàn forex uy tín chiến lược pullback có thể mang lại kết quả tốt. Một nghiên cứu trên thị trường chứng khoán Canada đã chỉ ra rằng sử dụng các đường MA ngắn hạn như MA 20 hoặc MA 50 trong việc xác định điểm vào lệnh và đặt stop loss đã đạt được tỷ lệ thành công từ 60% đến 70%. Tuy nhiên, để áp dụng thành công các chiến lược pullback, trader cần có kiến thức forex và kỹ năng phân tích thị trường kỹ thuật, sẽ giúp trader tối ưu hóa kết quả giao dịch và đạt được lợi nhuận ổn định trong thời gian dài.
Vậy cụ thể chiến lược Pullback trong forex là gì? Pullback hoạt động như thế nào? Ưu – nhược điểm là gì?
Trong bài viết này, Forexnews sẽ trình bày khái niệm về Pullback, ưu nhược điểm, 4 chỉ báo khi giao dịch Pullback, 4 chiến lược giao dịch Pullback giúp nhà đầu tư forex hiểu rõ và giao dịch một cách dễ dàng hơn.
Bạn có thể xem thêm nhiều kiến thức mới về forex tại đây.
PULLBACK LÀ GÌ? HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?
1.1. Pullback là gì?
Sự thoái lui trong thị trường tài chính đề cập đến sự đảo chiều hoặc điều chỉnh giá tạm thời so với xu hướng chung. Thường xảy ra khi giá chứng khoán thoái lui từ mức cao (trong xu hướng tăng) hoặc từ mức thấp (trong xu hướng giảm) trước khi có khả năng quay trở lại hướng ban đầu. Các nhà giao dịch forex thường xem các đợt thoái lui là cơ hội để tham gia giao dịch ở mức giá thuận lợi hơn. Giao dịch forex thành công trong giai đoạn thoái lui đòi hỏi phải phân tích cẩn thận, quản lý rủi ro và hiểu biết thấu đáo về điều kiện thị trường.
Trong ngoại hối, sự thoái lui là sự sụt giảm hoặc tăng vọt tạm thời của giá cặp tiền tệ trong xu hướng tăng hoặc giảm. Pullback là quá trình giao dịch giảm và tăng ngắn hạn, đưa giá gần mức hỗ trợ hoặc kháng cự, cho phép nhà giao dịch mua hoặc bán và thu lợi nhuận khi thị trường forex tiếp tục theo xu hướng chính.
Pullback là thuật ngữ chỉ các giai đoạn giá phá vỡ ngưỡng kháng cự và hỗ trợ đã được thiết lập trước đó, tạm thời di chuyển ngược lại với xu hướng chính. Theo lý thuyết sóng Elliott, giá của một tài sản không di chuyển theo đường thẳng mà có những đợt tăng, giảm điều chỉnh. Pullback là giai đoạn điều chỉnh tạm thời của xu hướng chính.
Pullback, hay hiện tượng điều chỉnh giá, là việc tạm dừng hoặc giảm giá trong biểu đồ định giá của chứng khoán từ mức cao gần đây, xảy ra trong thời gian ngắn, trước khi giá trở lại xu hướng tăng như cũ. Nó cũng được coi là giai đoạn điều chỉnh tạm thời của xu hướng chính.
Pullback là một thuật ngữ chỉ việc giá cả quay trở lại sau một đợt tăng hoặc giảm mạnh. Thường xảy ra ở các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng, pullback giúp xác nhận xu hướng và mang lại cơ hội mua/bán tốt hơn thay vì mua đỉnh/bán đáy.
1.2. Pullback hoạt động như thế nào?
Pullback, hay sự điều chỉnh giá, là một hiện tượng thường xuyên xảy ra trong khuôn khổ của một xu hướng lớn hơn trên thị trường chứng khoán. Điều này dựa trên giả định rằng thị trường forex thường không di chuyển theo đường thẳng và thường trải qua những đợt thoái lui giá ngắn hạn trước khi tiếp tục xu hướng chung.
Một hệ thống giao dịch cổ phiếu pullback thường bao gồm các bước sau:
Xác định xu hướng: Nhà giao dịch kiểm tra hoạt động giá để xác định xu hướng chung của thị trường, có thể là xu hướng tăng hoặc giảm.
Xác định tiêu chí pullback: Thiết lập tiêu chí chính xác để xác định sự thoái lui, như tỷ lệ giảm giá hoặc sự quay trở lại mức hỗ trợ cụ thể.
Chờ pullback: Các nhà giao dịch theo dõi thị trường forex và chờ giá đáp ứng tiêu chí thoái lui đã xác định trước của họ, tìm kiếm tín hiệu xu hướng có thể tạm thời chững lại hoặc đảo ngược.
Xác nhận và nhập cảnh: Khi pullback xảy ra và giá đáp ứng tiêu chí, nhà giao dịch tìm kiếm dấu hiệu xác nhận, sử dụng phương pháp phân tích kỹ thuật như chỉ báo, mô hình biểu đồ hoặc hình thành nến.
Giao dịch theo hướng của xu hướng: Sau khi pullback được xác nhận, nhà giao dịch forex tham gia giao dịch theo hướng của xu hướng hiện tại, mua trong xu hướng tăng hoặc bán khống trong xu hướng giảm.
Pullback thường xảy ra tại mức quá mua hoặc quá bán, và việc xác định nó có thể dựa vào các chỉ báo như RSI, MACD, hoặc đường trendline. Trong quá trình này, nhà giao dịch cũng có thể sử dụng pullback để xác định xu hướng và chốt lời tại các điểm phù hợp trên biểu đồ.
1.3. Pullback xuất hiện khi nào?
Khi thị trường phản ứng với các tin tức forex và sự kiện kinh tế, người giao dịch thường có xu hướng chốt lời sớm để tránh biến động không dự đoán. Hành động này giúp tạo ra những khoảng nghỉ trong xu hướng lâu dài của thị trường. Cũng trong bối cảnh này, thị trường forex có thể trở nên quá mua hoặc quá bán, và để xác định điều này, người giao dịch thường sử dụng các chỉ báo như RSI, MACD, hoặc đường trendline.
Pullback, một hiện tượng thường xuất hiện trong giai đoạn quá mua hoặc quá bán, là giai đoạn giá chứng khoán điều chỉnh tạm thời. Người giao dịch forex nhận biết pullback thông qua dấu hiệu như sự đảo chiều tạm thời trên biểu đồ giá. Để xác nhận pullback, họ thường kiểm tra khối lượng giao dịch, và nếu khối lượng không thay đổi nhiều, đó có thể chỉ là một đợt điều chỉnh giá ngắn hạn. Khi giai đoạn pullback kết thúc, giá thường tiếp tục theo xu hướng chính của thị trường, tạo ra cơ hội giao dịch trong hướng tăng hoặc giảm tùy thuộc vào xu hướng chính
ƯU – NHƯỢC ĐIỂM KHI GIAO DỊCH PULLBACK
2.1. Ưu điểm khi giao dịch PullBack
Mua thấp bán cao: Trong giai đoạn uptrend, áp dụng chiến lược mua thấp bán cao làm tăng xác suất thắng. Pullback cung cấp cơ hội mua với giá thấp, giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Trong downtrend, bán khi Pullback giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Hưởng lợi nhuận khi đi theo xu hướng: Giao dịch forex theo xu hướng và kết hợp với Pullback giúp thu được lợi nhuận đáng kể. Nhận biết điểm cắt lỗ dễ dàng khi Pullback điều chỉnh sâu, giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Tỷ lệ Risk Reward 1:2, 1:3 làm tăng hiệu suất đầu tư.
Mua bán với chi phí thấp hoặc giá cao: Traders có thể mua với chi phí thấp hoặc bán giá cao khi thị trường forex di chuyển theo xu hướng. Kết hợp chiến lược mua thấp bán cao với việc nhận biết điểm cắt lỗ giảm rủi ro và tăng khả năng đầu tư forex thành công.
Tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý vốn: Pullback không chỉ tạo cơ hội mua/bán tốt hơn mà còn giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Cung cấp nhiều cơ hội giao dịch trong các giai đoạn thị trường điều chỉnh giá, giúp quản lý vốn hiệu quả.
Điểm vào lệnh tốt hơn và cơ hội giao dịch nhiều hơn: Pullback giúp nhận biết điểm vào lệnh tốt hơn, mua giá thấp và bán giá cao. Tạo ra nhiều cơ hội giao dịch đa dạng, phù hợp với các chiến lược đầu tư forex khác nhau.
Quản lý vốn tốt hơn và cắt lỗ hiệu quả: Pullback cho phép xác định mức dừng lỗ chặt chẽ hơn, giảm thiểu rủi ro và quản lý vốn tốt hơn. Nhận diện tín hiệu đảo chiều khi Pullback điều chỉnh sâu giúp cắt lỗ hiệu quả.
Trong tổng thể, chiến lược giao dịch Pullback không chỉ mang lại cơ hội giao dịch tốt hơn mà còn giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong các điều kiện thị trường forex đa dạng.
2.2. Nhược điểm khi giao dịch PullBack
Dễ nhầm lẫn giữa Pullback và Reversal: Mặc dù cả hai đều có tín hiệu đảo chiều, nhưng nhà đầu tư forex cần phải phân biệt rõ ràng giữa Pullback và Reversal để giảm thiểu rủi ro. Trong giai đoạn đảo chiều, khả năng xảy ra nhiều kịch bản yêu cầu sự nhận biết chính xác để ra quyết định giao dịch.
Phụ thuộc quá nhiều xu hướng thị trường: Tìm kiếm xu hướng thuận lợi phụ thuộc vào khả năng và hiểu biết của nhà đầu tư forex về tín hiệu và xu hướng Pullback. Trong điều kiện thị trường mạnh, chờ đợi điều chỉnh có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ nhiều cơ hội quan trọng.
Khó dự đoán và gây tâm lý bất lợi: Pullback khó dự đoán và có thể nhầm lẫn với đảo chiều xu hướng, dẫn đến quyết định vào lệnh không chính xác. Những cú hồi có thể giảm lợi nhuận và tạo tâm lý lo lắng, khiến nhà đầu tư chốt lệnh sớm và bỏ lỡ cơ hội tiềm năng.
Khó xác định điểm pullback và rủi ro cao: Điểm vào lệnh Pullback khó xác định, đặt nhà đầu tư forex vào tình trạng khó khăn. Rủi ro tăng cao nếu không quản lý vốn tốt và thiếu kỹ năng phân tích kỹ thuật.
Dễ bị kẹt giá và xu hướng thay đổi: Khi lựa chọn điểm vào sai, có nguy cơ bị kẹt giá và xu hướng có thể thay đổi sau Pullback. Kỹ năng phân tích kỹ thuật là quan trọng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quản lý vốn hiệu quả.
KHI GIAO DỊCH PULLBACK CẦN CÓ NHỮNG CHỈ BÁO GÌ?
3.1. Fibonacci Retracement
Fibonacci, một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, làm nổi bật các mức quan trọng như 50%, 61.8%, và 38.2%. Trong giai đoạn điều chỉnh Pullback, nhà đầu tư forex có thể vẽ Fibonacci Retracement và chờ đợi giá cắt với các mức giá trên để thực hiện giao dịch.
Khi giá chạm các mức Fibonacci quan trọng như 38.2%, 50%, và 61.8%, xu hướng chính thường sẽ quay trở lại. Việc sử dụng Fibonacci Retracement giúp nhà đầu tư xác định thời điểm lý tưởng để giao dịch forex trong giai đoạn điều chỉnh giá.
Lý thuyết Fibonacci dựa trên việc vẽ các mức Fib tại 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, và 78.6% của đợt tăng giá gần nhất. Những mức này thường là điểm mà giá có thể pullback trước khi tiếp tục xu hướng. Do đó, khi áp dụng Fibonacci Retracement, nhà giao dịch forex có thể quyết định mua tại các mức Fib khi xu hướng tăng hoặc bán tại đó khi xu hướng giảm.
3.2. Trendline
Đường xu hướng (trendline) là công cụ quan trọng giúp xác định xu hướng và tận dụng cơ hội giao dịch khi xuất hiện Pullback. Khi các đáy và đỉnh hình thành trên cùng một đường thẳng, nhà đầu tư forex có thể nhận biết cơ hội mua hoặc bán khi giá chạm vào trendline.
Trong giai đoạn tăng giá, nhịp giảm giá và chạm trendline tạo điểm mua hợp lý. Ngược lại, trong giai đoạn giảm giá, những nhịp hồi phục và chạm trendline từ phía trên tạo điểm bán lời. Điều này giúp nhà đầu tư forex kiếm lợi nhuận từ những biến động xu hướng.
Trendline không chỉ là công cụ xác định xu hướng mà còn hữu ích trong việc dự đoán khả năng Pullback. Việc mua gần trendline tăng hoặc bán gần trendline giảm giúp nhà giao dịch forex lọc ra những tín hiệu pullback chất lượng và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả.
3.3. Đường MA
Đường Trung Bình Động (MA) là một công cụ kỹ thuật phổ biến để xác định Pullback trong thị trường tài chính. Nó hoạt động như một trendline động, di chuyển theo xu hướng của thị trường. Khi giá tương tác với MA, nhà đầu tư forex có thể cân nhắc thực hiện giao dịch.
Việc kết hợp MA trong giai đoạn ngược xu hướng cũng là một chiến lược hữu ích. Khi giá ở trên và giảm chạm vào MA20 hoặc MA50, đây có thể là điểm mua lý tưởng cho nhà đầu tư forex trong ngắn hạn. Đối với giảm giá sâu hơn, việc chạm vào MA100 hoặc MA200 có thể là điểm mua hợp lý.
Trong giao dịch với Pullback, đường MA200 thường được sử dụng để xác định sự điều chỉnh hoặc đảo chiều của giá. Trong xu hướng tăng, giá thường chạm MA200 và tăng lên, trong khi trong xu hướng giảm, giá thường chạm MA200 và giảm xuống. Mặc dù độ trễ của MA có thể được coi là một nhược điểm, nhưng trong nhiều trường hợp, nó vẫn cung cấp tín hiệu đáng tin cậy.
3.4. Hỗ trợ, kháng cự
Hỗ trợ và kháng cự là hai khái niệm quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp xác định các vùng giá quan trọng trên biểu đồ. Đây là những điểm mà giá thường chạm và sau đó bật nảy lên hoặc đảo chiều. Việc đợi giá điều chỉnh về vùng hỗ trợ và kháng cự lần nữa là cơ hội cho nhà đầu tư forex ra quyết định vào lệnh một cách hợp lý.
Các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng thường được tạo thành từ các yếu tố như Fibonacci, đường trendline, đỉnh/đáy cũ, và các mức phân kỳ quan trọng. Những vùng giá này thường là điểm dừng lại và quay đầu, tạo nên các mức pullback phổ biến trong thị trường.
Do đó, quan trọng là nhìn nhận và chú ý đến các mức hỗ trợ để mua và kháng cự để bán khi giá pullback về những vùng này. Điều này giúp nhà đầu tư forex xác định các điểm vào lệnh và ra quyết định giao dịch một cách có hiệu suất cao.
CÁC CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH PULLBACK HIỆU QUẢ
4.1. Chiến lược Fibonacci Retracement
Fibonacci Retracements là một công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật trên thị trường tài chính. Công cụ này giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự lý tưởng, cũng như các điểm vào lệnh và điểm cắt lỗ tiềm năng.
Để sử dụng Fibonacci Retracements, ta có thể thực hiện các bước sau:
Xác định xu hướng chính đang diễn ra trên thị trường.
Vẽ Fibonacci Retracement dựa trên đợt tăng hoặc giảm gần nhất trên biểu đồ. Các mức Fibonacci thường được sử dụng là 23.6%, 38.2%, 50%, và 61.8%.
Theo dõi các mức Fibonacci để xác định khả năng giá sẽ pullback về các mức này. Trong một xu hướng giảm, các mức Fibonacci thấp hơn như 23.6% và 38.2% mô tả rằng thị trường forex chưa thoái lui nhiều và có thể quay đầu tăng. Trong một xu hướng tăng, các mức Fibonacci cao hơn như 61.8% hoặc 78.6% mô tả rằng thị trường đã thoái lui nhiều và có thể quay đầu giảm.
Mua tại mức Fibonacci khi xu hướng đang tăng và bán tại mức Fibonacci khi xu hướng đang giảm. Điều này có thể được thực hiện khi giá chạm vào các mức Fibonacci Retracement 50%, 61.8%, 38.2%.
Sử dụng stop loss phù hợp để giới hạn rủi ro trong giao dịch forex.
Bằng cách áp dụng Fibonacci Retracements, nhà đầu tư forex có thể tận dụng những điểm vào lệnh và điểm cắt lỗ tiềm năng, tạo ra một chiến lược giao dịch hiệu quả trên thị trường tài chính.
4.2. Chiến lược Trendline
Đường xu hướng (trendline) trong giao dịch ngoại hối là một công cụ quan trọng để xác định và giao dịch pullback. Khi các đáy hoặc đỉnh kết nối với nhau trên cùng một đường thẳng, chúng tạo thành đường xu hướng tăng hoặc giảm. Người giao dịch có thể tận dụng điểm chạm đường xu hướng để tham gia thị trường.
Để vào lệnh, người giao dịch có thể chờ giá chạm vào đường trendline. Trên đường xu hướng tăng, pullback có thể được giao dịch khi giá tăng đạt đỉnh cao hơn và sau đó giảm về mức thấp cao hơn, cho thấy xu hướng tăng hiện tại đang trải qua một đợt điều chỉnh tạm thời. Ngược lại, trên đường xu hướng giảm, pullback có thể được giao dịch khi giá giảm đạt đáy thấp hơn và sau đó tăng lên mức cao thấp hơn, cho thấy xu hướng giảm hiện tại đang trải qua một đợt tăng tạm thời.
Nhà giao dịch forex có thể mở vị thế mua hoặc bán khi giá chạm vào đường xu hướng tại điểm thứ ba, thứ tư hoặc thứ năm. Khi mở vị thế mua, stop loss nên được đặt bên dưới vùng giá chạm vào đường trendline, trong khi khi mở vị thế bán, stop loss nên được đặt bên trên vùng giá chạm vào đường trendline. Để xác định mục tiêu lợi nhuận (take profit), người giao dịch có thể đo khoảng cách từ đáy đến đỉnh gần nhất và đặt mục tiêu lợi nhuận cách điểm vào lệnh một khoảng tương tự.
Điều quan trọng cần lưu ý là chiến lược này yêu cầu xác định ba điểm tiếp xúc trên đường xu hướng. Tuy có thể kết nối hai điểm bất kỳ, nhưng chỉ khi có điểm thứ ba, đường xu hướng mới được xác định. Tuy nhiên, việc xác nhận đường xu hướng có thể tốn nhiều thời gian. Điều này có thể là một hạn chế lớn vì người giao dịch có thể bỏ lỡ các cơ hội giao dịch quan trọng. Do đó, chuyên gia khuyên nên kết hợp chiến lược này với các phương pháp khác để tận dụng tối đa thị trường ngoại hối.
4.3. Chiến lược MA (Moving Average)
Đường trung bình động (MA) là một công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật, được sử dụng để xác định xu hướng và điểm vào lệnh hiệu quả. Đối với giao dịch forex ngắn hạn và dài hạn, ta có thể sử dụng các đường MA có độ dài khác nhau như MA 20, MA 50, hoặc MA 100.
Các đường MA dài hạn thường ít bị ảnh hưởng bởi tín hiệu sai hơn so với đường MA ngắn hạn. Khi giá đạt mức trên đường MA hoặc giảm giá chạm vào đường MA, đó là thời điểm thích hợp để vào lệnh.
Đường MA cũng có thể đóng vai trò như đường trendline động, giúp xác định các điểm Pullback trong xu hướng. Ta có thể sử dụng các đường MA như EMA 20, EMA 50, EMA 100, hoặc EMA 200 tùy thuộc vào giao dịch forex ngắn hạn hoặc dài hạn. Chiến lược sử dụng đường MA như sau:
Điểm vào lệnh: Khi giá chạm vào đường EMA.
Stop loss: Đối với lệnh mua (Buy), đặt stop loss bên dưới đường EMA 5 và khoảng cách là 20 pip. Ngược lại, đối với lệnh bán (Sell), đặt stop loss trên đường EMA 5 và khoảng cách là 20 pip, tùy thuộc vào chiến lược ngắn hạn hoặc dài hạn.
Take-Profit: Có thể sử dụng tỷ lệ R:R hoặc khoảng cách giữa đỉnh và đáy gần nhất để xác định điểm take-profit.
Đường trung bình động là một trong những công cụ phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật và có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau, bao gồm giao dịch pullback. Việc sử dụng đường MA có thể thay đổi tùy thuộc vào giao dịch forex ngắn hạn hoặc dài hạn. Giao dịch ngắn hạn thường sử dụng các đường MA ngắn hơn để nhận tín hiệu nhanh hơn, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi tín hiệu sai. Trong khi đó, các đường MA dài hạn di chuyển chậm hơn, ít bị nhiễu hơn, nhưng có thể bỏ lỡ các cơ hội giao dịch ngắn hạn. Ta cần cân nhắc ưu và nhược điểm của từng chiến lược để áp dụng cho giao dịch forex của mình.
Ví dụ, ảnh chụp màn hình dưới đây sử dụng đường EMA 50 và cho thấy 2 đợt pullback trong xu hướng giảm. Thường thấy khi giá vượt qua đường trung bình động, xuất hiện những đợt pullback rất sâu. Vì vậy, cần đặt stop loss với khoảng không gian lớn hơn nếu áp dụng chiến lược pullback như vậy.
Đường trung bình động (MA) là một công cụ phổ biến để xác định mức thoái lui trong xu hướng tăng. Đường MA tính toán giá trung bình của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian cụ thể và so sánh nó với giá hiện tại để đánh giá hành vi thị trường. Khi giá hiện tại thấp hơn đáng kể so với giá trung bình, có thể xảy ra một đợt giảm giá ngắn hạn và cung cấp tín hiệu để tham gia giao dịch mua. Ngược lại, khi giá hiện tại cao hơn đáng kể so với giá trung bình, có thể có đợt tăng giá ngắn hạn tiếp theo, đưa ra tín hiệu để tham gia giao dịch bán và tận dụng xu hướng giảm sau đó.
4.4. Chiến lược hỗ trợ và kháng cự
Trong quá trình giao dịch forex, việc xác định và sử dụng các vùng hỗ trợ và kháng cự quan trọng có thể giúp tối ưu hóa quyết định giao dịch. Những vùng này thường là nơi mà giá có xu hướng đảo chiều tăng hoặc giảm. Một cách sử dụng hiệu quả là kết hợp chúng với chiến lược pullback.
Khi giá chạm vào mức hỗ trợ và bắt đầu tăng, trader có thể vào lệnh mua tại vùng hỗ trợ. Để chốt lời, có thể đặt mục tiêu tại mức kháng cự gần nhất, đồng thời đặt stop loss bên dưới mức hỗ trợ vài pip để hạn chế rủi ro.
Ngược lại, khi giá chạm vào mức kháng cự và bắt đầu giảm trong giai đoạn ngược xu hướng, trader có thể đặt lệnh bán. Để chốt lời, có thể đặt mục tiêu tại vùng hỗ trợ, đồng thời đặt stop loss bên trên mức kháng cự vài pip để hạn chế rủi ro.
Để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trên biểu đồ, ta có thể sử dụng phương pháp phân tích kỹ thuật hoặc các chỉ báo hỗ trợ khác. Việc theo dõi những mức này giúp phân tích khả năng giá sẽ pullback và kiểm tra lại chúng. Khi xu hướng tăng, có thể mua tại mức hỗ trợ, trong khi khi xu hướng giảm, có thể bán tại mức kháng cự. Đặt stop loss ngay dưới mức hỗ trợ hoặc trên mức kháng cự để bảo vệ vốn đầu tư.
Kết luận:
Chiến lược giao dịch Pullback trong các sàn giao dịch uy tín là một phương pháp giao dịch hiệu quả để tận dụng sự điều chỉnh ngắn hạn và tham gia vào xu hướng chính. Tuy nhiên, để áp dụng thành công chiến lược này, nhà đầu tư cần có kiến thức forex và kỹ năng phân tích thị trường kỹ thuật, đồng thời sử dụng các chỉ báo phù hợp để xác định xu hướng và điểm vào lệnh.
Hãy cập nhật thêm thông tin về chúng tôi tại đây: Forexnews