Thị trường tài chính luôn biến động khó lường, khiến nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định tại các sàn forex uy tín. Một phương pháp phân tích thị trường độc đáo và mạnh mẽ đã được phát triển để giúp nhà giao dịch xác định sự tương quan giữa khối lượng giao dịch và biến động giá cả – đó là Phân tích VSA (Volume Spread Analysis). Tuy nhiên, nhà giao dịch cần có kiến thức forex để hiểu rõ cách sử dụng phương pháp này và kết hợp nó với các phương pháp khác để giao dịch hiệu quả.
Vậy phương pháp VSA là gì? Làm thế nào để áp dụng phương pháp này vào giao dịch forex?
Bài viết dưới đây, Forexnews sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp VSA cũng như cách sử dụng nó, 4 thành phần VSA, 3 cách giao dịch của phương pháp này để nhà đầu tư forex có thể giao dịch hiệu quả. Các bạn có thể tham khảo tại đây.
1. Khái niệm và lịch sử hình thành phương pháp VSA
1.1. Khái niệm
Phương pháp Volume Spread Analysis (VSA) là một kỹ thuật phân tích thị trường giao dịch forex, tập trung vào mối quan hệ giữa khối lượng giao dịch, chênh lệch giá và giá đóng cửa. Được phát triển bởi Richard Wyckoff và Jesse Livermore, VSA áp dụng nguyên tắc cơ bản như xem xét sự gia tăng và giảm khối lượng giao dịch, phân tích các thanh giá và mẫu hình giá, cũng như đánh giá sự xuất hiện của các thanh pin bar và mối tương quan giữa khối lượng và giá.
Phương pháp này không chỉ áp dụng trong lĩnh vực giao dịch ngoại hối (forex) mà còn rộng rãi trong các thị trường tài chính khác. VSA cho rằng biến động giá xuất phát từ mất cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường, điều này được thể hiện qua động thái của các nhà đầu tư forex chuyên nghiệp và nhà khai thác chuyên nghiệp – những “ông lớn” có ảnh hưởng lớn đến thị trường forex.
Công cụ chủ yếu của VSA bao gồm đồ thị giá và khối lượng, với sự tập trung vào 3 yếu tố chính: Volume (khối lượng giao dịch trong một phiên), Spread (mức chênh lệch giá trong phiên), và Close (mức giá đóng cửa của phiên giao dịch). Nhờ vào mối tương quan giữa những yếu tố này, nhà đầu tư forex có thể dự đoán xu hướng giá tương lai và có thông tin hữu ích về tâm lý thị trường, lực cầu và cung tại thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng VSA không phải là công cụ dự đoán chính xác 100%, mà chỉ là một công cụ hỗ trợ quyết định giao dịch forex của nhà đầu tư.
1.2. Lịch sử hình thành
Phương pháp Volume Spread Analysis (VSA) xuất phát từ những nhà giao dịch nổi tiếng như Richard Wyckoff và Jesse Livermore trong thế kỷ 20. Richard Wyckoff, được coi là cha đẻ của VSA, là một nhà phân tích thị trường nổi tiếng và tác giả của cuốn sách “Studies in Tape Reading,” nghiên cứu về cách thị trường forex diễn biến và sự tương quan giữa giá và khối lượng giao dịch. Jesse Livermore, một trong những nhà giao dịch forex thành công nhất, đã phát triển phương pháp của Wyckoff thành công cụ giao dịch hiệu quả.
Sau những thành công của Wyckoff và Livermore, Tom Williams, một nhà đầu tư forex chứng khoán tài ba, đã phát triển phương pháp VSA và sáng tạo chương trình giao dịch máy tính Wyckoff VSA. Williams nhận thấy mối tương quan chặt chẽ giữa giá và khối lượng giao dịch forex và ông kết hợp phân tích này với chênh lệch giá để hình thành phương pháp VSA ngày nay.
Phương pháp này đã trở thành công cụ phổ biến trong cộng đồng giao dịch, được nhiều nhà giao dịch forex và nhà phân tích thị trường tùy chỉnh và phát triển dựa trên kinh nghiệm của họ. Hiện nay, VSA vẫn rộng rãi sử dụng trong giao dịch ngoại hối và chứng khoán, giúp nhà đầu tư forex đọc mối quan hệ giữa cung và cầu từ đồ thị giá và đưa ra quyết định giao dịch thông minh.
2. Các thành phần của phương pháp VSA
Như đã nói ở trên, phương pháp VSA bao gồm 3 thành phần chính:
2.1. Khối lượng giao dịch (Volume)
Khối lượng giao dịch forex phản ánh lượng cầu và cung của thị trường tại một thời điểm nhất định.
Khối lượng giao dịch cao thường cho thấy sự quan tâm lớn của nhà đầu tư forex đối với cổ phiếu đó. Trong khi khối lượng thấp lại phản ánh sự thiếu quan tâm của thị trường.
Trong phương pháp VSA, khối lượng giao dịch forex được coi là một thành phần quan trọng để hiểu sự chuyển động giá cả trên thị trường. Khối lượng giao dịch đại diện cho số lượng cổ phiếu hoặc lô giao dịch được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thể hiện sự tham gia của các nhà giao dịch trong quá trình hình thành giá và đánh giá sự cạnh tranh giữa mua và bán.
Khi khối lượng giao dịch forex tăng, điều này thường cho thấy sự quan tâm và sự tham gia của các nhà giao dịch. Một tăng khối lượng giao dịch có thể chỉ ra sự xuất hiện của các nhà giao dịch lớn hoặc các nhà giao dịch thông thường có sức ảnh hưởng trong thị trường forex. Nếu khối lượng giao dịch giảm, điều này có thể cho thấy sự thiếu quan tâm hoặc sự không rõ ràng về sự cạnh tranh giữa mua và bán.
Ví dụ, giả sử trên biểu đồ giá, một thanh nến có khối lượng giao dịch lớn hơn các thanh nến trước đó. Điều này có thể cho thấy sự tăng đột biến trong quan tâm và tham gia của các nhà giao dịch forex trong khoảng thời gian đó. Nếu giá cả tăng trong cùng một khoảng thời gian, điều này có thể cho thấy sự mạnh mẽ của người mua. Tuy nhiên, nếu giá cả giảm sau đó, điều này có thể chỉ ra sự chốt lời của người mua hoặc sự xuất hiện của người bán mạnh mẽ.
2.2. Chênh lệch giá (Spread)
Chênh lệch giá là khoảng cách giữa giá mua và bán của cổ phiếu. Chênh lệch giá càng lớn cho thấy tâm lý bi quan của nhà đầu tư.
Chênh lệch giá (spread) là khoảng cách giữa giá mua và giá bán tại một thời điểm cụ thể. Trong phương pháp VSA, chênh lệch giá cung cấp thông tin về sự cạnh tranh giữa mua và bán trên thị trường.
Nếu chênh lệch giá mở rộng, điều này có thể chỉ ra sự gia tăng trong sự cạnh tranh giữa người mua và người bán. Một chênh lệch giá lớn có thể cho thấy sự tăng đột biến trong sự quan tâm và tham gia của các nhà giao dịch forex và có thể dẫn đến những biến động giá mạnh. Trái lại, nếu chênh lệch giá thu hẹp, điều này có thể cho thấy sự yếu đuối trong sự cạnh tranh và có thể dẫn đến sự ổn định hoặc biến động giá nhỏ hơn.
Ví dụ, giả sử trong một thị trường forex, chênh lệch giá giữa giá mua và giá bán mở rộng đột ngột. Điều này có thể cho thấy sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa người mua và người bán và khả năng sẽ có sự biến động giá lớn. Trong trường hợp này, nhà giao dịch forex có thể tìm kiếm các tín hiệu mua hoặc bán dựa trên sự tăng cường sự cạnh tranh trong chênh lệch giá.
2.3. Giá đóng cửa (Close)
Giá đóng cửa so với mở cửa có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định xu hướng đi lên hay đi xuống của cổ phiếu.
Giá đóng cửa (close) là giá cuối cùng mà một tài sảngiao dịch forex trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như giá đóng cửa hàng ngày hoặc giá đóng cửa hàng tuần. Trong phương pháp VSA, giá đóng cửa cung cấp thông tin quan trọng về sự đánh giá của các nhà giao dịch forex và có thể cho thấy sự cân bằng giữa mua và bán
Nếu giá đóng cửa tăng, điều này có thể cho thấy sự mạnh mẽ của người mua và sự quan tâm tăng lên từ phía các nhà giao dịch. Nếu giá đóng cửa giảm, điều này có thể chỉ ra sự yếu đuối của người mua hoặc sự xuất hiện của người bán. Sự thay đổi trong giá đóng cửa có thể tạo ra các tín hiệu mua hoặc bán cho các nhà giao dịch.
Ví dụ, giả sử trong một thị trường forex, giá đóng cửa hàng ngày tăng liên tục trong một thời gian dài. Điều này có thể cho thấy sự mạnh mẽ của người mua và khả năng sẽ có sự tiếp tục tăng giá. Trong trường hợp này, nhà giao dịch forex có thể tìm kiếm các tín hiệu mua dựa trên sự tăng đột biến trong giá đóng cửa.
2.4. Mối tương quan giữa 3 thành phần của VSA
Các thành phần trên có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Trong phương pháp VSA, mối tương quan giữa khối lượng giao dịch forex, chênh lệch giá và giá đóng cửa là điểm quan trọng để đánh giá sự cạnh tranh và dự đoán xu hướng giá.
Một mô hình tương quan phổ biến trong VSA là mô hình Upthrust (đẩy lên) và mô hình No Demand (không có sự yêu cầu). Trong mô hình Upthrust, giá tăng lên một cách đột ngột với khối lượng giao dịch lớn và chênh lệch giá mở rộng, nhưng sau đó giá đóng cửa lại giảm xuống gần với mức mở cửa ban đầu. Điều này cho thấy sự yếu đuối của người mua và khả năng có sự đảo chiều giảm giá. Trong mô hình No Demand, giá tăng nhẹ hoặc dao động ngang với khối lượng giao dịch thấp và chênh lệch giá thu hẹp, cho thấy sự thiếu quan tâm và sự yếu đuối của cả người mua và người bán.
Các nhà giao dịch forex sử dụng mô hình tương quan này để xác định các tín hiệu mua và bán trong thị trường. Bằng cách quan sát sự tương quan giữa khối lượng giao dịch, chênh lệch giá và giá đóng cửa, nhà giao dịch có thể nhận ra sự cạnh tranh giữa mua và bán và đưa ra quyết định giao dịch thông minh.
Ví dụ, giả sử trong một biểu đồ giá, một thanh nến có khối lượng giao dịch lớn, chênh lệch giá mở rộng và giá đóng cửa giảm. Điều này có thể tạo ra một mô hình tương quan Upthrust, cho thấy sự yếu đuối và khả năng đảo chiều giảm giá. Nhà giao dịch forex có thể sử dụng mô hình này để xác định điểm vào lệnh bán hoặc chốt lời lệnh mua hiện tại.
Ngoài ra, mô hình tương quan giữa các thành phần của VSA cũng có thể cung cấp thông tin về sự bất thường trong thị trường forex. Ví dụ, nếu khối lượng giao dịch tăng mạnh, nhưng chênh lệch giá thu hẹp và giá đóng cửa không có sự thay đổi đáng kể, điều này có thể cho thấy sự mua vào mạnh mẽ nhưng không có sự thay đổi lớn trong giá cả. Nhà giao dịch có thể sử dụng thông tin này để đánh giá tính bền vững của xu hướng hiện tại và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
Mô hình tương quan giữa khối lượng giao dịch forex, chênh lệch giá và giá đóng cửa trong phương pháp VSA được sử dụng để xác định sự cạnh tranh giữa mua và bán, đánh giá sự mạnh mẽ hoặc yếu đuối của các nhà giao dịch, và tìm kiếm các tín hiệu mua hoặc bán trong thị trường. Việc hiểu và áp dụng các thành phần này có thể giúp nhà giao dịch nắm bắt được sự biến động của thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh dựa trên sự phân tích đáng tin cậy.
3. Mối tương quan giữa 3 thành phần
Như đã trình bày ở phần trên, 3 thành phần của phương pháp VSA có sự tương quan chặt chẽ với nhau.
Cụ thể:
- Khi khối lượng giao dịch tăng mạnh nhưng không tăng hoặc thậm chí giảm xuống → Cho thấy lực cung áp đảo so với lực cầu → Xu hướng giảm giá sẽ xuất hiện.
- Khi khối lượng giao dịch tăng mạnh kèm theo giá tăng mạnh → Cho thấy lực cầu vượt trội so với cung → Xu hướng tăng giá sẽ diễn ra.
- Khi khối lượng thấp đi kèm với giá giảm mạnh → Cho thấy nhà đầu tư forex đang bi quan, sẵn sàng bán ra với mức giá thấp → Xu hướng giảm tiếp tục xuất hiện.
Mối tương quan giữa ba thành phần này có thể cung cấp những tín hiệu giao dịch forex quan trọng. Ví dụ, nếu khối lượng giao dịch tăng mạnh, chênh lệch giá mở rộng và giá đóng cửa tăng, điều này cho thấy sự mua vào mạnh mẽ và tín hiệu tích cực cho sự tăng giá tiếp theo. Ngược lại, nếu khối lượng giao dịch tăng, chênh lệch giá thu hẹp và giá đóng cửa không có sự thay đổi đáng kể, điều này cho thấy sự bất thường và tín hiệu yếu đối với một hướng cụ thể.
Để minh họa mối tương quan này, hãy xem xét một ví dụ cụ thể. Trong một phiên giao dịch forex, khối lượng giao dịch tăng đột ngột, chênh lệch giá mở rộngvà giá đóng cửa tăng. Ví dụ này cho thấy sự mua vào mạnh mẽ và tín hiệu tích cực cho sự tăng giá tiếp theo. Giả sử khối lượng giao dịch tăng 50% so với phiên giao dịch trước đó, chênh lệch giá mở rộng 10% và giá đóng cửa tăng 2%. Điều này cho thấy sự quan tâm tăng lên và sự tăng cường của sự mua vào trên thị trường.
Với tình huống này, nhà giao dịch có thể xem xét mở lệnh mua để tận dụng xu hướng tăng giá. Bởi vì khối lượng giao dịch tăng, cho thấy sự tham gia của nhiều nhà giao dịch, điều này có thể tạo ra động lực để đẩy giá lên. Chênh lệch giá mở rộng cũng cho thấy sự cạnh tranh giữa mua và bán tăng lên, và giá đóng cửa tăng chỉ ra sự tăng giá ổn định.
Tuy nhiên, để đánh giá một tín hiệu giao dịch forex hoàn chỉnh, cần xem xét thêm các yếu tố khác như xu hướng chung của thị trường, khối lượng giao dịch trung bình, đồ thị giá và các chỉ báo kỹ thuật khác. Các yếu tố này có thể cung cấp thêm thông tin và xác nhận cho các tín hiệu VSA.
Trong phương pháp VSA, việc theo dõi và phân tích mối tương quan giữa khối lượng giao dịch, chênh lệch giá và giá đóng cửa là rất quan trọng. Điều này giúp nhà giao dịch có cái nhìn tổng thể về sự cạnh tranh giữa mua và bán trên thị trường và tìm kiếm các tín hiệu giao dịch tiềm năng. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp VSA đòi hỏi sự hiểu biết và kinh nghiệm để đưa ra quyết định giao dịch forex chính xác và hiệu quả.
Như vậy, thông qua việc phân tích mối tương quan này, trader có thể dự báo chính xác hướng đi của giá, từ đó đưa ra quyết định đầu tư forex phù hợp.
4. Cách giao dịch với phương pháp VSA
Sau khi nắm được những kiến thức cơ bản về VSA, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào thực tế giao dịch forex. Cụ thể:
4.1. Nhận diện các dấu hiệu giảm giá (Cung > Cầu)
Sign of Weakness (SOW) là một dạng dấu hiệu trong phương pháp VSA để xác định sự giảm giá tiềm năng trên thị trường. SOW xảy ra khi cung (khối lượng giao dịch) lớn hơn cầu (khối lượng giao dịch mua vào), tạo ra một sự mất cân bằng trong tình hình cung cầu.
Khi cung vượt quá cầu, giá có xu hướng giảm do sự áp lực bán ra mạnh mẽ. Các nhà giao dịch forex có thể nhận biết SOW qua các đặc điểm sau:
- Khối lượng giao dịch tăng đột ngột trong khi giá giảm hoặc không có sự tăng.
- Chênh lệch giá mở rộng, cho thấy sự cạnh tranh giữa mua và bán tăng lên.
- Giá đóng cửa giảm, chỉ ra sự áp lực bán ra mạnh mẽ.
- Xu hướng giảm giá có thể được xác định thông qua các biểu đồ giá hình nến, đồ thị đường, hoặc các công cụ khác trong phân tích kỹ thuật.
Khi nhận ra dấu hiệu SOW, nhà giao dịch có thể xem xét mở lệnh bán để tận dụng xu hướng giảm giá tiềm năng. Tuy nhiên, việc áp dụng SOW một cách hiệu quả đòi hỏi sự kỹ năng và kinh nghiệm trong việc đánh giá thị trường forex và xác định điểm vào và điểm ra hợp lý.
4.2. Nhận diện các dấu hiệu tăng giá (Cung < Cầu)
Sign of Strength (SOS) là dạng dấu hiệu trong phương pháp VSA để xác định sự tăng giá tiềm năng trên thị trường. SOS xảy ra khi cầu (khối lượng giao dịch mua vào) lớn hơn cung (khối lượng giao dịch), tạo ra sự mất cân bằng trong tình hình cung cầu.
Khi cầu vượt quá cung, giá có xu hướng tăng do sự áp lực mua vào mạnh mẽ. Các nhà giao dịch forex có thể nhận biết SOS qua các đặc điểm sau:
- Khối lượng giao dịch tăng đột ngột trong khi giá tăng hoặc không có sự giảm.
- Chênh lệch giá thu hẹp, cho thấy sự cạnh tranh giữa mua và bán giảm đi.
- Giá đóng cửa tăng, chỉ ra sự áp lực mua vào mạnh mẽ.
- Xu hướng tăng giá có thể được xác định thông qua các biểu đồ giá hình nến, đồ thị đường, hoặc các công cụ khác trong phân tích kỹ thuật.
Khi nhận ra dấu hiệu SOS, nhà giao dịch forexcó thể xem xét mở lệnh mua để tận dụng xu hướng tăng giá tiềm năng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc áp dụng SOS đòi hỏi sự kỹ năng và kinh nghiệm trong việc đánh giá thị trường và xác định điểm vào và điểm ra hợp lý.
4.3 Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của phương pháp VSA là dựa vào sự thay đổi của khối lượng và giá cổ phiếu để xác định tâm lý nhà đầu tư forex cũng như lực cung cầu thị trường. Sự tương quan giữa cung và cầu có thể phản ánh sự chuyển đổi của thị trường từ sự tích lũy sang phân phối hoặc từ phân phối sang tích lũy.
Kết hợp chúng với phân tích kỹ thuật để xác định điểm vào lệnh mua/bán phù hợp. Qua đó giúp nhà đầu tư forex đưa ra các quyết định chính xác và sinh lời tốt hơn.
5. Nguyên lý hoạt động VSA
Các nguyên tắc hoạt động chính của phương pháp VSA bao gồm:
Khối lượng giao dịch: VSA tập trung vào việc phân tích khối lượng giao dịch. Sự gia tăng hoặc giảm khối lượng giao dịch có thể cho thấy sự quan tâm và tham gia của các nhà giao dịch forex trong thị trường.
Phân tích biến động giá: VSA xem xét các biến động giá và mối quan hệ giữa giá mở, giá đóng, giá cao và giá thấp. Sự biến động này có thể chỉ ra sự mạnh mẽ hoặc yếu của thị trường.
Sự tương quan giữa cung và cầu: VSA đánh giá sự tương quan giữa cung và cầu bằng cách xem xét khối lượng giao dịch mua vào và bán ra. Khi cung vượt quá cầu, thị trường forex có xu hướng giảm giá, trong khi khi cầu vượt quá cung, thị trường có xu hướng tăng giá.
Xác định dấu hiệu mua và bán: VSA tìm kiếm các tín hiệu mua và bán dựa trên sự thay đổi trong khối lượng giao dịch và biến động giá. Các dấu hiệu như Sign of Weakness (SOW) và Sign of Strength (SOS) được sử dụng để nhận biết sự chuyển đổi giữa tích lũy và phân phối và xác định điểm vào và điểm ra trong giao dịch forex.
Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật: VSA thường được áp dụng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như biểu đồ giá, đường trung bình di động, đồ thị MACD, RSI và các mô hình nến để đưa ra quyết định giao dịch.
Phương pháp VSA đòi hỏi sự quan sát kỹ càng và kỹ năng phân tích thị trường. Nó có thể giúp nhà giao dịch forex nhận ra các cơ hội giao dịch tiềm năng dựa trên sự tương quan giữa khối lượng giao dịch và biến động giá. Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp phân tích thị trường nào, không có công thức chắc chắn để thành công và việc áp dụng VSA vẫn cần sự thực hành và kinh nghiệm.
Quản lý rủi ro: Quản lý rủi ro là một phần quan trọng trong giao dịch VSA. Nhà giao dịch cần xác định mức rủi ro chấp nhận được cho mỗi giao dịch và áp dụng các biện pháp bảo vệ vốn. Điều này bao gồm việc đặt mức stop loss và take profit hợp lý, quản lý kích thước vị thế và áp dụng quy tắc quản lý vốn.
Khi sử dụng phương pháp VSA để giao dịch forex, các trader cần lưu ý một số nguyên tắc sau:
- Luôn phối hợp phương pháp VSA với phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định chính xác nhất.
- Chỉ mở lệnh khi thị trường cho tín hiệu rõ ràng về xu hướng (tăng/giảm). Không nên đoán mò.
- Đặt stop loss và lệnh take profit ngay khi mở lệnh để hạn chế rủi ro.
- Sử dụng đòn bẩy giao dịch hợp lý, tránh đòn bẩy quá cao dẫn đến lỗ nặng khi thị trường xấu đi.
- Luôn tuân thủ kế hoạch đầu tư forex và kỷ luật giao dịch cao. Không để cảm xúc chi phối.
6. Những rủi ro khi sử dụng phương pháp VSA
Chỉ dựa vào phân tích VSA là chưa đủ, cần kết hợp thêm các phương pháp phân tích khác: Mặc dù VSA cung cấp thông tin quan trọng về khối lượng giao dịch và sự tương quan giữa cung và cầu, nhưng nó không phải là một phương pháp phân tích độc lập. Thị trường tài chính rất phức tạp và ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Do đó, để có những quyết định giao dịch forex đáng tin cậy, việc kết hợp VSA với các phương pháp phân tích kỹ thuật khác như biểu đồ nến, đường trung bình di động, hay các chỉ báo khác là quan trọng.
Dễ nhầm lẫn giữa các tín hiệu giả và thật, đặc biệt là trader mới: Phân tích VSA đòi hỏi sự nhạy bén và kinh nghiệm. Có thể xảy ra tình huống mà một số tín hiệu VSA có thể cho thấy một xu hướng nhất định, nhưng sau đó thị trường forex lại thay đổi ngược lại. Điều này có thể dẫn đến việc nhầm lẫn giữa các tín hiệu thật và tín hiệu giả. Đặc biệt, đối với những trader mới, việc hiểu và áp dụng chính xác các nguyên tắc VSA có thể gặp khó khăn ban đầu.
Xu hướng có thể thay đổi nhanh chóng, khó đoán trước: Một trong những thách thức lớn trong giao dịch forex là dự đoán và định hình xu hướng thị trường. Tuy nhiên, thị trường có thể thay đổi nhanh chóng và không đoán trước được. Điều này có thể làm mất điểm vào và điểm ra của giao dịch, và nhà giao dịch cần phải thận trọng và linh hoạt để thích nghi với những thay đổi này.
Sai lầm trong việc đặt lệnh stop loss và take profit cũng khiến trader dễ gặp rủi ro: Việc đặt lệnh stop loss và take profit là quan trọng trong quản lý rủi ro. Tuy nhiên, nếu nhà giao dịch không xác định mức stop loss và take profit hợp lý dựa trên phân tích VSA, có thể dẫn đến việc chốt lời hoặc cắt lỗ quá sớm hoặc quá muộn. Điều này có thể làm tăng rủi ro và ảnh hưởng đến lợi nhuận của giao dịch forex.
Kết luận
Bài viết trên, Forexnews đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về phương pháp VSA, giải thích cách áp dụng nó vào giao dịch forex và giới thiệu 4 thành phần quan trọng của VSA cùng với 3 cách giao dịch sử dụng phương pháp này. Điều này sẽ giúp nhà đầu tư forex tiếp cận phương pháp VSA một cách chủ động và áp dụng nó vào chiến lược giao dịch forex của mình. Tuy thị trường tài chính luôn có sự biến động khó lường, nhưng việc nắm vững phương pháp VSA có thể giúp nhà giao dịch có lợi thế trong việc đưa ra quyết định giao dịch thông minh và tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng phương pháp này, kết hợp với kiến thức forex và kinh nghiệm thực tế để trở thành một nhà giao dịch thành công trên sàn forex uy tín.