Khái niệm về Fibonacci và ứng dụng của dãy số này trong forex

Bạn có biết rằng dãy số Fibonacci không chỉ xuất hiện trong tự nhiên, nghệ thuật, mà còn trong thị trường forex? Dãy số Fibonacci là một chuỗi số mà mỗi số bằng tổng của hai số trước đó, ví dụ: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, … Dãy số này có một tính chất đặc biệt là tỷ lệ giữa hai số liên tiếp trong dãy số này xấp xỉ bằng 0.618, hay còn gọi là tỷ lệ vàng. Tỷ lệ vàng được coi là một tiêu chuẩn về sự cân đối, hài hòa và đẹp mắt trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc, hội họa, đến thiết kế, âm nhạc và thậm chí là sinh học.

Khái niệm về Fibonacci và ứng dụng của dãy số này trong forex

Vậy dãy số Fibonacci và tỷ lệ vàng có liên quan gì đến forex? Trong forex, các nhà giao dịch sử dụng các mức Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, nơi giá có thể đảo chiều hướng. Các mức Fibonacci thường được tính bằng cách lấy tỷ lệ vàng hoặc các tỷ lệ khác của dãy số Fibonacci, như 0.236, 0.382, 0.5, 0.618, 0.786, … Các nhà giao dịch sử dụng các mức Fibonacci để đặt lệnh vào thị trường, chốt lời và dừng lỗ. Các mức Fibonacci được coi là một chỉ báo kỹ thuật dự báo, vì chúng cố gắng xác định nơi giá sẽ đi trong tương lai.

Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu về khái niệm về Fibonacci và cách sử dụng các mức Fibonacci trong forex.

1. Fabonacci là gì? Lịch sử ra đời của Fibonacci

Fibonacci là một dãy số tự nhiên vô hạn được tạo ra bằng cách cộng hai số liền trước nó. Dãy số Fibonacci bắt đầu với 0 và 1, và các số tiếp theo được tính bằng cách cộng hai số liền trước nó. Ví dụ:

0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610, 987, 1597, 2584, 4181

​​Dãy số Fibonacci xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của toán học, khoa học, và tự nhiên. Ví dụ, dãy số Fibonacci được sử dụng trong hình học để tạo ra các hình xoắn ốc Fibonacci, trong lý thuyết số để tạo ra các số Fibonacci, và trong sinh học để mô tả sự phát triển của các loài thực vật và động vật.

1.1 Lịch sử ra đời của Fibonacci

Dãy số Fibonacci được đặt theo tên của Leonardo Fibonacci, một nhà toán học người Ý sống vào thế kỷ 13. Fibonacci sinh ra ở Pisa, Ý, và ông đã học toán ở Ba Tư. Trong cuốn sách Liber Abaci (Cuốn sách về số học) của mình, Fibonacci đã giới thiệu dãy số Fibonacci cho thế giới phương Tây.

Fibonacci đã khám phá ra dãy số Fibonacci khi ông đang nghiên cứu về các vấn đề thương mại. Ông nhận thấy rằng dãy số Fibonacci xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của thương mại, chẳng hạn như tính toán tỷ lệ vàng và lãi kép.

Dãy số Fibonacci đã thu hút được sự quan tâm của nhiều nhà toán học và nhà khoa học khác. Trong thế kỷ 19, nhà toán học người Pháp Joseph Louis Lagrange đã chứng minh rằng dãy số Fibonacci là một dãy số vô hạn.

Trong thế kỷ 20, dãy số Fibonacci đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hình học, lý thuyết số, sinh học, và tài chính.

1.2 Ứng dụng của Fibonacci

Dãy số Fibonacci có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Hình học: Dãy số Fibonacci được sử dụng để tạo ra các hình xoắn ốc Fibonacci, chẳng hạn như xoắn ốc vỏ ốc và xoắn ốc hoa hướng dương.
  • Lý thuyết số: Dãy số Fibonacci được sử dụng để tạo ra các số Fibonacci, chẳng hạn như số vàng và số Fi.
  • Sinh học: Dãy số Fibonacci được sử dụng để mô tả sự phát triển của các loài thực vật và động vật, chẳng hạn như sự phát triển của hoa và sự phát triển của vỏ ốc.
  • Tài chính: Dãy số Fibonacci được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá của các tài sản.

Ví dụ về ứng dụng của Fibonacci trong tài chính

Dãy số Fibonacci được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá của các tài sản. Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng giá của các tài sản có xu hướng di chuyển theo các mô hình hình học, và dãy số Fibonacci có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.

Ví dụ, một nhà phân tích kỹ thuật có thể sử dụng dãy số Fibonacci để xác định mức hỗ trợ 0.618 của một đường xu hướng. Nếu giá của tài sản giảm xuống mức hỗ trợ 0.618, thì nhà phân tích kỹ thuật có thể dự đoán rằng giá sẽ bật lên và tiếp tục xu hướng tăng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dãy số Fibonacci không phải là một công cụ dự đoán chính xác. Giá của các tài sản có thể di chuyển theo nhiều hướng khác nhau, và dãy số Fibonacci chỉ là một công cụ hỗ trợ có thể được sử dụng để đưa ra các dự đoán.

2. Khái niệm về dãy số Fibonacci và phân loại chúng.

Dãy số Fibonacci là một chuỗi số trong đó mỗi số là tổng của hai số trước đó, bắt đầu từ 0 và 1. Dãy số này được mô tả bằng công thức đệ quy F(n) = F(n-1) + F(n-2), với F(0) = 0 và F(1) = 1. Dãy bắt đầu như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, … và tiếp tục vô hạn theo quy luật này.

2.1 Phân Loại Các Dãy Số Fibonacci:

Dãy số Fibonacci có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Theo vị trí: Dãy số Fibonacci có thể được phân loại theo vị trí của nó trong dãy. Ví dụ, số Fibonacci thứ 10 là 55, và số Fibonacci thứ 20 là 144.
  • Theo tỷ lệ: Dãy số Fibonacci có thể được phân loại theo tỷ lệ giữa các số liền trước nó. Ví dụ, tỷ lệ giữa số Fibonacci thứ 5 và số Fibonacci thứ 4 là 1.618, và tỷ lệ giữa số Fibonacci thứ 8 và số Fibonacci thứ 5 là 2.36.
  • Theo ứng dụng: Dãy số Fibonacci có thể được phân loại theo ứng dụng của nó. Ví dụ, dãy số Fibonacci được sử dụng trong hình học để tạo ra các hình xoắn ốc Fibonacci, và được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá của các tài sản.

Hơn nữa, dãy số Fibonacci có nhiều biến thể và dạng phân loại, tùy thuộc vào cách chúng được tạo ra và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số dạng phổ biến:

  • Dãy Số Fibonacci Cổ Điển: Đây là dãy số Fibonacci cơ bản, bắt đầu từ 0 và 1, và mỗi số là tổng của hai số trước đó.
  • Dãy Số Fibonacci Dương: Dãy số này giữ nguyên quy luật cơ bản của Fibonacci, nhưng bắt đầu từ các số khác nhau, chẳng hạn như 1 và 2.
  • Dãy Số Fibonacci Âm: Các số trong dãy này là giá trị âm, giữ nguyên quy luật tổng hai số trước đó.
  • Dãy Số Lucas: Là một dạng biến thể của Fibonacci, bắt đầu từ 2 và 1 thay vì 0 và 1.
  • Dãy Số Fibonacci Hỗn Hợp: Kết hợp các quy luật của nhiều dãy số Fibonacci khác nhau.
  • Dãy Số Fibonacci Modulo: Các số trong dãy được chia lấy dư cho một số nguyên cố định n, tạo ra dãy số Fibonacci modulo.
  • Dãy Số Fibonacci Ma Trận: Sử dụng phép nhân ma trận để tạo ra dãy số Fibonacci, mở rộng khái niệm Fibonacci sang không gian ma trận.
  • Dãy Số Fibonacci Dài: Sử dụng dãy số Fibonacci với các số dài hơn, thường được tính với sự trợ giúp của máy tính.

2.2 Các Đặc Điểm Của Dãy Số Fibonacci

  • Phân Tán và Độ Tin Cậy: Dãy số Fibonacci được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong thị trường. Các mức retracement và extension thường phân tán trên đồ thị giá, tạo ra những điểm quan trọng cho nhà giao dịch.
  • Tỉ Lệ vàng (Golden Ratio): Tỉ lệ vàng Fibonacci là 1.618 và thường được sử dụng để xác định các mức quan trọng như 38.2%, 50%, và 61.8%. Các mức này thường có tác động lớn đối với quyết định giao dịch.
  • Sự Linh Hoạt trong Tìm Kiếm Xu Hướng: Dãy số Fibonacci linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống thị trường, từ xác định xu hướng đến đảo chiều của xu hướng. Điều này làm cho nó trở thành công cụ phổ biến trong giao dịch forex.
  • Ứng Dụng Rộng Rãi: Các nhà giao dịch sử dụng dãy số Fibonacci không chỉ để xác định mức hỗ trợ và kháng cự mà còn để dự đoán mức tiềm năng của một xu hướng tiếp theo và đặt mục tiêu lợi nhuận.
  • Quan Hệ Với Mô Hình Nến và Các Mô Hình Kỹ Thuật Khác: Các mức Fibonacci thường kết hợp với mô hình nến và các mô hình kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu giao dịch. Khi các yếu tố này trùng khớp, độ chắc chắn của tín hiệu tăng lên.
  • Thị Trường Sideways và Các Mức Retracement: Trong thị trường sideways, các mức retracement có thể giúp xác định khu vực mua và bán hiệu quả, đặc biệt là khi giá dao động giữa các mức quan trọng của Fibonacci.
  • Các Điểm Nút (Cluster) Fibonacci: Khi nhiều mức retracement và extension giao nhau tại cùng một điểm trên đồ thị giá, đó được gọi là các điểm nút Fibonacci. Các điểm này thường làm tăng tính mạnh mẽ của hỗ trợ hoặc kháng cự.
  • Chỉ Báo Đảo Chiều: Khi giá chạm vào một mức retracement quan trọng và có dấu hiệu đảo chiều, nó có thể là một chỉ báo mạnh mẽ cho sự thay đổi trong xu hướng.
  • Tương Tác Với Chỉ Báo Khác: Dãy số Fibonacci thường tương tác với các chỉ báo khác như RSI, MACD, để tạo ra một bức tranh tổng thể về thị trường và tăng tính chắc chắn của quyết định giao dịch.
  • Sự Đánh Bại Của Thị Trường Tâm Lý: Do nó được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nhà giao dịch, mức retracement và extension của Fibonacci có thể tạo ra hiệu ứng tự thực hiện, khi nhiều nhà giao dịch đồng loạt đưa ra các quyết định dựa trên các mức này.

Thế nào là tỉ lệ vàng Fibonacci

Tỉ lệ vàng Fibonacci, còn được gọi là số vàng, là một tỷ lệ toán học xuất hiện tự nhiên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thiên nhiên, nghệ thuật và kiến trúc. Tỉ lệ vàng là tỷ số giữa hai số liền kề trong dãy số Fibonacci, và nó xấp xỉ bằng 1,618.

Ứng dụng của tỉ lệ vàng trong giao dịch forex

Tỉ lệ vàng được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng giá của các tài sản có xu hướng di chuyển theo các mô hình hình học, và tỉ lệ vàng có thể được sử dụng để xác định các mức giá mà giá có thể đảo chiều.

3. Các mức Fibonacci phổ biến trong giao dịch forex

Các mức Fibonacci phổ biến nhất được sử dụng trong giao dịch forex là:

  • 0.618: Đây là mức hỗ trợ và kháng cự phổ biến nhất.
  • 0.786: Đây là mức hỗ trợ và kháng cự thứ hai phổ biến nhất.
  • 0.5: Đây là mức hỗ trợ mạnh mẽ.
  • 1.618: Đây là mức kháng cự mạnh mẽ.

4. Cách sử dụng tỉ lệ vàng trong giao dịch forex

Có nhiều cách khác nhau để sử dụng tỉ lệ vàng trong giao dịch forex. Một cách phổ biến là sử dụng tỉ lệ vàng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

Ví dụ, giả sử giá của một cặp tiền tệ đang di chuyển theo xu hướng tăng và chạm đến một đường xu hướng kháng cự. Nhà giao dịch có thể sử dụng tỉ lệ vàng để xác định mức hỗ trợ tiềm năng trong trường hợp giá phá vỡ đường xu hướng kháng cự.

Nhà giao dịch có thể sử dụng công cụ vẽ Fibonacci retracement để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự Fibonacci. Công cụ này sẽ vẽ một đường từ mức cao nhất đến mức thấp nhất của một xu hướng, sau đó vẽ các đường theo tỷ lệ Fibonacci.

Một cách khác để sử dụng tỉ lệ vàng trong giao dịch forex là sử dụng nó để xác định các mức mục tiêu lợi nhuận tiềm năng.

Ví dụ, giả sử giá của một cặp tiền tệ đang di chuyển theo xu hướng tăng và nhà giao dịch đã đặt lệnh mua. Nhà giao dịch có thể sử dụng tỉ lệ vàng để xác định mức mục tiêu lợi nhuận tiềm năng.

Nhà giao dịch có thể sử dụng công cụ vẽ Fibonacci extension để xác định các mức mục tiêu lợi nhuận Fibonacci. Công cụ này sẽ vẽ một đường từ mức thấp nhất đến mức cao nhất của một xu hướng, sau đó vẽ các đường theo tỷ lệ Fibonacci.

Lưu ý khi sử dụng tỉ lệ vàng trong giao dịch forex

Tỉ lệ vàng là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, nhưng nó không phải là một công cụ dự đoán chính xác. Giá của các tài sản có thể di chuyển theo nhiều hướng khác nhau, và tỉ lệ vàng chỉ là một công cụ hỗ trợ có thể được sử dụng để đưa ra các dự đoán.

Các nhà giao dịch nên sử dụng tỉ lệ vàng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt.

5. Chiến Lược Giao Dịch với Fibonacci

Giao dịch sử dụng các mức Fibonacci là một phương pháp phổ biến trong phân tích kỹ thuật, đặc biệt là trong giao dịch forex. Dưới đây là một chiến lược cơ bản sử dụng các mức Fibonacci Retracement và Extension để định hình quyết định giao dịch.

5.1. Xác Định Xu Hướng:

Trước hết, nhà giao dịch cần xác định xu hướng hiện tại của thị trường. Fibonacci thường được sử dụng trong hai trường hợp:

  • Uptrend (Xu Hướng Tăng): Để xác định mức hỗ trợ khi giá điều chỉnh.
  • Downtrend (Xu Hướng Giảm): Để xác định mức kháng cự khi giá điều chỉnh.

5.2. Sử Dụng Fibonacci Retracement:

  • Vẽ Các Mức Retracement:
    • Sử dụng Fibonacci retracement trên đoạn giá di chuyển của thị trường (điểm đáy đến đỉnh hoặc ngược lại).
    • Các mức quan trọng là 38.2%, 50%, và 61.8%.
  • Xác Định Mức Hỗ Trợ và Kháng Cự:
    • Các mức Fibonacci Retracement có thể xác định mức hỗ trợ và kháng cự. Nếu giá hồi phục và chạm vào một trong các mức này, đó có thể là điểm vào giao dịch.

5.3. Sử Dụng Fibonacci Extension:

  • Vẽ Các Mức Extension:
    • Sử dụng Fibonacci extension trên đoạn giá di chuyển đã được xác định từ trước.
    • Các mức phổ biến là 127.2%, 161.8%, và 261.8%.
  • Xác Định Mục Tiêu Lợi Nhuận:
    • Mức extension có thể xác định mức tiềm năng của một xu hướng mới. Nhà giao dịch có thể đặt mục tiêu lợi nhuận tại một trong các mức extension này.

5.4. Quản Lý Rủi Ro và Lợi Nhuận:

  • Đặt Stop-Loss và Take-Profit:
    • Đặt stop-loss để giảm thiểu rủi ro, thường tại mức kháng cự hoặc hỗ trợ gần nhất.
    • Đặt take-profit tại mức extension hoặc các mức giá có thể làm giảm động lực của xu hướng.
  • Sử Dụng Trailing Stop:
    • Trailing stop có thể được sử dụng để tự động điều chỉnh stop-loss khi giá di chuyển theo chiều xu hướng.

6.Ứng dụng của dãy số này trong forex

Dãy số Fibonacci và các tỷ lệ liên quan là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật forex. Dưới đây là những ứng dụng chính của dãy số Fibonacci trong thị trường ngoại hối:

6.1 Fibonacci Retracement:

  • Xác Định Mức Hỗ Trợ và Kháng Cự: Sử dụng Fibonacci retracement để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong xu hướng. Những mức quan trọng như 38.2%, 50%, và 61.8% thường là những mức có thể làm thay đổi xu hướng giá.
  • Xác Nhận Đảo Chiều: Khi giá chạm vào một trong các mức retracement và xuất hiện các mô hình nến hoặc tín hiệu khác, có thể xác nhận sự đảo chiều của xu hướng.

6.2 Fibonacci Extension:

  • Dự Đoán Mức Tiềm Năng: Fibonacci extension được sử dụng để dự đoán mức tiềm năng của một xu hướng mới. Các mức phổ biến như 127.2%, 161.8%, và 261.8% thường là các mức có thể làm mục tiêu của giá.
  • Xác Định Mục Tiêu Lợi Nhuận: Nhà giao dịch có thể đặt mục tiêu lợi nhuận tại các mức extension để định rõ mức lợi nhuận mong muốn.

6.3 Kết Hợp với Các Mô Hình Nến và Các Chỉ Báo Khác:

  • Xác Nhận Bằng Mô Hình Nến: Sự xuất hiện của mô hình nến phản ánh tại các mức Fibonacci có thể là yếu tố quan trọng để xác nhận tín hiệu giao dịch.
  • Kết Hợp với Các Chỉ Báo Khác: Kết hợp Fibonacci với các chỉ báo khác như RSI, MACD để tăng cường chắc chắn của quyết định giao dịch.

6.4  Quản Lý Rủi Ro và Lợi Nhuận:

  • Đặt Stop-Loss và Take-Profit: Sử dụng mức Fibonacci để đặt stop-loss và take-profit, giúp quản lý rủi ro và xác định mức lợi nhuận mục tiêu.
  • Sử Dụng Trailing Stop: Tích hợp trailing stop để tự động điều chỉnh stop-loss khi giá di chuyển theo chiều xu hướng.

6.5 Xác Định Zona Mua và Bán:

  • Xác Định Zone Mua và Bán: Mức retracement và extension có thể giúp xác định các khu vực mua và bán, giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định về thời điểm mở và đóng vị thế.

6.6 Dự Báo Thị Trường và Tạo Dựa Trên Dữ Liệu Lịch Sử:

  • Dự Báo Thị Trường: Sử dụng mức extension để dự báo mức tiềm năng của một xu hướng trong tương lai.
  • Tạo Dựa Trên Dữ Liệu Lịch Sử: Nhà giao dịch có thể sử dụng dữ liệu lịch sử để xác định mối quan hệ giữa giá và các mức Fibonacci, từ đó tạo ra chiến lược giao dịch.

Sự linh hoạt và hiệu quả của dãy số Fibonacci trong forex làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong bộ công cụ của nhà giao dịch, giúp họ đưa ra quyết định giao dịch thông thái và dựa trên dữ liệu kỹ thuật.

7. Những lưu ý khi sử dụng Fibonacci trong phân tích kỹ thuật

Fibonacci là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, nhưng nó không phải là một công cụ dự đoán chính xác. Giá của các tài sản có thể di chuyển theo nhiều hướng khác nhau, và Fibonacci chỉ là một công cụ hỗ trợ có thể được sử dụng để đưa ra các dự đoán.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Fibonacci trong phân tích kỹ thuật khi giao dịch forex:

  • Xác định xu hướng chính: Trước khi sử dụng Fibonacci, nhà giao dịch cần xác định xu hướng chính của giá. Fibonacci có thể được sử dụng trong cả xu hướng tăng và xu hướng giảm, nhưng nó hiệu quả nhất trong các xu hướng mạnh mẽ.
  • Sử dụng nhiều mức Fibonacci: Không nên chỉ dựa vào một mức Fibonacci. Sử dụng nhiều mức Fibonacci có thể giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự chính xác hơn.
  • Kiểm tra các chỉ báo kỹ thuật khác: Không nên chỉ sử dụng Fibonacci để đưa ra các quyết định giao dịch. Nhà giao dịch nên sử dụng Fibonacci kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Fibonacci trong phân tích kỹ thuật khi giao dịch forex:

  • Sử dụng Fibonacci retracement để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự: Fibonacci retracement có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong một xu hướng hiện tại. Nếu giá phá vỡ một mức hỗ trợ hoặc kháng cự Fibonacci, thì điều đó có thể báo hiệu sự đảo chiều của xu hướng.
  • Sử dụng Fibonacci extension để xác định các mức mục tiêu lợi nhuận: Fibonacci extension có thể được sử dụng để xác định các mức mục tiêu lợi nhuận tiềm năng trong một xu hướng hiện tại. Nếu giá đạt đến một mức mục tiêu lợi nhuận Fibonacci, thì nhà giao dịch có thể cân nhắc chốt lời.

Cuối cùng, việc sử dụng Fibonacci trong phân tích kỹ thuật khi giao dịch forex phụ thuộc vào kinh nghiệm và chiến lược giao dịch của từng nhà giao dịch. Nhà giao dịch nên thử nghiệm các cách sử dụng Fibonacci khác nhau và tìm ra cách sử dụng hiệu quả nhất cho mình.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu khái niệm về Fibonacci và ứng dụng của dãy số này trong forex. Chúng tôi đã chỉ ra cách sử dụng các mức Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, dự đoán các mục tiêu giá tương lai, và nhận biết các mô hình hài hòa. Fibonacci là một công cụ mạnh mẽ có thể cải thiện quá trình phân tích và ra quyết định của nhà giao dịch trong thị trường forex. Tuy nhiên, Fibonacci không phải là một phương pháp giao dịch hoàn hảo và cần được kết hợp với các yếu tố khác như xu hướng, đường trung bình động, và mẫu nến để tăng khả năng thành công của giao dịch. Ngoài ra, nhà giao dịch cũng cần chọn một sàn forex uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho giao dịch của mình.

Các bạn có thể tham khảo thông tin thêm tại đây: Forexnews.vn