Thị trường tài chính luôn biến động khó lường bao gồm những sàn forex uy tín, đòi hỏi các nhà giao dịch forex phải nắm bắt kỹ năng phân tích kỹ thuật để có thể đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. Phương pháp SMC (Sequential Market Cycle – Chu kỳ thị trường tuần tự) được đánh giá là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp nào, việc áp dụng phương pháp SMC cần sự kiên nhẫn, kỹ năng và kinh nghiệm để đạt được kết quả tốt.
Vậy SMC là gì và nó hoạt động như thế nào? Tìm hiểu cấu trúc SMC trong giao dịch forex.
Bài viết sau đây, Forexnews sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về phương pháp phân tích thị trường SMC cũng như hướng dẫn cách áp dụng để đưa ra các quyết định đầu tư forex chính xác.
1. Tìm hiểu về cấu trúc Major và chiến lược giao dịch
1.1. Cấu trúc Major trong xu hướng tăng
Trên thị trường Forex, cấu trúc Major đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và xác định xu hướng chính của một cặp tiền tệ. Trong xu hướng tăng, cấu trúc Major thường được hình thành bởi các đỉnh và đáy cao hơn trong biểu đồ giá. Điểm cao nhất trong cấu trúc Major được gọi là “đỉnh Major” và đó là mức giá quan trọng mà giá không thể vượt qua trong giai đoạn tăng.
Các nhà giao dịch forex thường tìm kiếm cơ hội mua vào khi giá tiền tệ đạt đến đáy của cấu trúc Major. Điều này có ý nghĩa rằng giá đã điều chỉnh và có xu hướng tăng trở lại từ mức đáy. Nhà giao dịch forex có thể xác định điểm vào lệnh mua khi giá vượt qua mức đỉnh Major, xác nhận rằng xu hướng tăng đang tiếp tục.
Cấu trúc Major xuất hiện trong giai đoạn thị trường tăng giá mạnh mẽ. Nó bao gồm 5 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Xu hướng tăng mạnh mẽ ban đầu.
- Giai đoạn 2: Thị trường điều chỉnh, giá giảm nhẹ.
- Giai đoạn 3: Thị trường tiếp tục tăng mạnh, vượt qua đỉnh trước đó.
- Giai đoạn 4: Giá giảm khá mạnh, nhưng vẫn giữ trên mức nửa sóng trước.
- Giai đoạn 5: Thị trường bắt đầu phiên mở rộng dần.
Tóm lại, cấu trúc Major xuất hiện khi xu hướng tăng đang mạnh mẽ. Mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm riêng, nhưng nói chung đây vẫn là thị trường tăng giá.
1.2. Cấu trúc Major trong xu hướng giảm
Trong xu hướng giảm, cấu trúc Major được hình thành bởi các đỉnh và đáy thấp hơn trong biểu đồ giá. Điểm thấp nhất trong cấu trúc Major được gọi là “đáy Major” và đó là mức giá quan trọng mà giá không thể thủng qua trong giai đoạn giảm.
Các nhà giao dịch forex thường tìm kiếm cơ hội bán ra khi giá tiền tệ đạt đến đỉnh của cấu trúc Major. Điều này có nghĩa là giá đã điều chỉnh và có xu hướng giảm trở lại từ mức đỉnh. Nhà giao dịch có thể xác định điểm vào lệnh bán khi giá vượt qua mức đáy Major, xác nhận rằng xu hướng giảm đang tiếp tục.
Khi xu hướng giảm chiếm ưu thế, cấu trúc Major cũng xuất hiện với 5 giai đoạn
- Giai đoạn 2: Có sự điều chỉnh, giá tăng nhẹ.
- Giai đoạn 3: Giá tiếp tục lao dốc, vượt qua đáy trước đó.
- Giai đoạn 4: Giá tăng khá mạnh nhưng vẫn nằm dưới nửa sóng trước.
- Giai đoạn 5: Thị trường bắt đầu mở rộng dần, giá có thể giảm tiếp hoặc đi ngang.
Như vậy, khi xu hướng giảm thì cấu trúc Major cũng xuất hiện, nhưng từng giai đoạn lại ngược chiều so với xu hướng tăng. Đặc biệt, giai đoạn 2 và 4 khá quan trọng, nó cho thấy có sự suy yếu của áp lực bán hoặc mua trong ngắn hạn.
1.3. Chiến lược giao dịch với cấu trúc Major
Chiến lược giao dịch forex với cấu trúc Major tập trung vào việc xác định điểm vào lệnh và quản lý rủi ro. Một chiến lược phổ biến là sử dụng phương pháp giao dịch theo breakout. Khi giá vượt qua mức đỉnh hoặc đáy Major, nhà giao dịch mở lệnh tương ứng theo xu hướng tăng hoặc giảm.
Để quản lý rủi ro, nhà giao dịch forex có thể đặt một mức stop loss – mức giá mà nếu giá vượt qua, lệnh sẽ tự động đóng để giảm thiểu tổn thất. Ngoài ra, nhà giao dịch cũng có thể sử dụng các kỹ thuật quản lý lợi nhuận như đặt mục tiêu chốt lời theo tỷ lệ risk-to-reward để tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng trong giao dịch forex.
- Xu hướng tăng: Mua vào ở các giai đoạn 1, 3 và 5.
- Xu hướng giảm: Bán ra ở các giai đoạn 1, 3 và 5.
- Ở giai đoạn 2 và 4 nên quan sát, không nên giao dịch với khối lượng lớn.
Nhìn chung, cấu trúc Major cho phép các nhà giao dịch forex mở vị thế theo xu hướng chính của thị trường. Thời điểm mở vị thế tốt nhất là ở 3 giai đoạn: 1, 3 và 5.
Các giai đoạn 2 và 4 là thời điểm nghỉ ngơi của thị trường sau những biến động mạnh. Do đó không nên mở vị thế có quy mô lớn ở đây để hạn chế rủi ro.
Ngoài việc sử dụng cấu trúc Major, nhà giao dịch forex cũng nên kết hợp với các công cụ và chỉ báo kỹ thuật khác như đường trung bình động(DMA), các mô hình nến (candlestick patterns), hay các chỉ báo độc lập như RSI (Relative Strength Index) để tăng tính xác định và hiệu quả của chiến lược giao dịch.
Ngoài ra, việc theo dõi các yếu tố cơ bản và sự kiện kinh tế cũng rất quan trọng trong việc áp dụng chiến lược giao dịch forex với cấu trúc Major. Những thông tin này có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị tiền tệ và làm thay đổi xu hướng thị trường. Nhà giao dịch nên lưu ý lịch kinh tế và tin tức quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch thích hợp.
2. Tìm hiểu về cấu trúc Minor và chiến lược giao dịch
2.1. Cấu trúc Minor trong xu hướng tăng
Trên thị trường Forex, cấu trúc Minor là một thành phần quan trọng khác trong việc phân tích xu hướng của một cặp tiền tệ. Trái ngược với cấu trúc Major, cấu trúc Minor hình thành trong một thời gian ngắn hơn và có thể tạo ra các đỉnh và đáy tương đối thấp hơn trong biểu đồ giá.
Trong xu hướng tăng, cấu trúc Minor thường bao gồm các đỉnh và đáy tăng dần. Điểm cao nhất trong cấu trúc Minor được gọi là “đỉnh Minor” và đó là mức giá quan trọng mà giá không thể vượt qua trong giai đoạn tăng ngắn hạn.
Chiến lược giao dịch forex với cấu trúc Minor trong xu hướng tăng thường tập trung vào việc tìm kiếm điểm vào lệnh mua khi giá tiền tệ đạt đến đáy của cấu trúc Minor. Khi giá vượt qua mức đỉnh Minor, nhà giao dịch có thể mở lệnh mua để tận dụng những cơ hội tăng giá tiếp theo. Mức stop loss có thể được đặt dưới mức đáy gần nhất của cấu trúc Minor để bảo vệ vốn.
Cấu trúc Minor xuất hiện trong giai đoạn tăng giá của thị trường, nhưng mức độ tăng không mạnh như cấu trúc Major. Nó cũng gồm 5 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Giá tăng ban đầu.
- Giai đoạn 2: Có sự điều chỉnh, giá giảm nhẹ.
- Giai đoạn 3: Giá tiếp tục tăng nhưng không vượt đỉnh cũ.
- Giai đoạn 4: Giá giảm khá mạnh, xuống dưới nửa sóng trước.
- Giai đoạn 5: Thị trường dao động trong biên độ hẹp.
Như vậy, so với cấu trúc Major thì Minor biểu hiện sự yếu kém của xu hướng tăng giá. Đồng thời, biên độ dao động của giá cả trong Minor cũng nhỏ hơn.
2.2. Cấu trúc Minor trong xu hướng giảm
Trái ngược với xu hướng tăng, trong xu hướng giảm, cấu trúc Minor thường bao gồm các đỉnh và đáy giảm dần. Điểm thấp nhất trong cấu trúc Minor được gọi là “đáy Minor” và đó là mức giá quan trọng mà giá không thể thủng qua trong giai đoạn giảm ngắn hạn.
Chiến lược giao dịch forex với cấu trúc Minor trong xu hướng giảm thường tập trung vào việc tìm kiếm điểm vào lệnh bán ra khi giá tiền tệ đạt đến đỉnh của cấu trúc Minor. Khi giá vượt qua mức đáy Minor, nhà giao dịch có thể mở lệnh bán để tận dụng những cơ hội giảm giá tiếp theo. Mức stop loss có thể được đặt trên mức đỉnh gần nhất của cấu trúc Minor để bảo vệ vốn.
Trong bối cảnh giảm giá chủ đạo, cấu trúc Minor cũng gồm 5 giai đoạn tương tự như sau:
- Giai đoạn 1: Giá giảm ban đầu.
- Giai đoạn 2: Có phản ứng tăng giá nhẹ.
- Giai đoạn 3: Giá giảm tiếp nhưng không xuyên thủng đáy cũ.
- Giai đoạn 4: Giá tăng mạnh, vượt qua nửa sóng giảm trước đó.
- Giai đoạn 5: Thị trường dao động hẹp.
Như vậy, Minor thể hiện xu hướng giảm yếu hơn so với Major. Biên độ dao động của giá khá hẹp và mức giảm không mạnh.
2.3. Chiến lược giao dịch với cấu trúc Minor
Chiến lược giao dịch forex với cấu trúc Minor thường tập trung vào việc xác định điểm vào lệnh và quản lý rủi ro. Một trong những chiến lược phổ biến là giao dịch theo phương pháp “pullback” hoặc “retreat”.
Khi giá tiền tệ đạt đến đáy hoặc đỉnh của cấu trúc Minor, nhà giao dịch có thể chờ đợi một sự điều chỉnh ngắn hạn, gọi là pullback, trước khi mở lệnh theo xu hướng chính. Điều này giúp tăng khả năng thành công và cung cấp một tỷ lệ risk-to-reward tốt hơn.
Để quản lý rủi ro, nhà giao dịch forex có thể đặt một mức stop loss dưới đáy hoặc trên đỉnh của cấu trúc Minor, tùy thuộc vào chiến lược mua vào hay bán ra. Điều này giúp giới hạn tỷ lệ lỗ và bảo vệ vốn đầu tư.
- Xu hướng tăng: Có thể mua ở các giai đoạn 1, 3 và 5. Tuy nhiên khối lượng nên thận trọng, tránh mua nhiều khi chưa chắc chắn về xu hướng.
- Xu hướng giảm: Có thể bán ở các giai đoạn 1, 3 và 5. Tuy nhiên cũng lưu ý khối lượng giao dịch, tránh bán giải chấp nhiều nếu xu hướng chưa rõ ràng.
Nói chung, với cấu trúc Minor, các nhà giao dịch không nên quá tự tin theo xu hướng. Thay vào đó, nên chú trọng phân tích kỹ trước khi quyết định có nên mở vị thế theo hướng xu hướng hay không.
Ngoài ra, nhà giao dịch forex cũng có thể sử dụng các chỉ báo kỹ thuật khác như đường trung bình động, MACD (Moving Average Convergence Divergence), hoặc RSI (Relative Strength Index) để xác nhận xu hướng và tín hiệu giao dịch trong cấu trúc Minor.
3. Cách xác định cấu trúc Internal
3.1. Cấu trúc Internal là gì
Trên thị trường tài chính, cấu trúc Internal là một khái niệm quan trọng trong việc phân tích biểu đồ giá. Nó đề cập đến những đường chéo hoặc đường ngang trong biểu đồ giá, mà nhà giao dịch forex có thể sử dụng để xác định các điểm mua vào và bán ra, cũng như nhận biết các xu hướng chính và các điểm quay đầu của thị trường.
Cấu trúc Internal có thể được tạo thành bởi các đường chéo và đường ngang. Đường chéo thường đại diện cho các xu hướng tăng hoặc giảm trong thị trường và có thể được vẽ từ đáy đến đỉnh hoặc từ đỉnh xuống đáy. Đường ngang thường đại diện cho các mức giá quan trọng mà giá không thể vượt qua hoặc xuyên qua trong một khoảng thời gian nhất định.
Việc xác định cấu trúc Internal đòi hỏi sự quan sát tỉ mỉ và phân tích biểu đồ giá. Nhà giao dịch forex có thể sử dụng các công cụ kỹ thuật như đường trendline, Fibonacci retracement, hoặc các chỉ báo khác để xác định và vẽ cấu trúc Internal trên biểu đồ.
Internal xuất hiện ở giai đoạn giữa của chu kỳ thị trường khi xu hướng chưa rõ ràng. Nó cũng bao gồm 5 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Giá đi ngang hoặc tăng/giảm nhẹ.
- Giai đoạn 2: Có phản ứng ngược với xu hướng giai đoạn 1.
- Giai đoạn 3: Giá quay lại xu hướng ban đầu nhưng không xuyên suốt đỉnh/đáy trước.
- Giai đoạn 4: Giá phản ứng ngược lại và xuyên thủng giai đoạn 3.
- Giai đoạn 5: Biên độ dao động của giá co hẹp lại.
Như vậy, đây là giai đoạn chuyển tiếp giữa 2 xu hướng chính của thị trường. Xu hướng chưa định hình rõ ràng nên giá hay có những phản ứng mạnh, dao động trong biên độ rộng.
3.2. Các chiến lược giao dịch
Các chiến lược giao dịch forex dựa trên cấu trúc Internal tập trung vào việc tìm kiếm điểm vào lệnh và xác định xu hướng trong thị trường. Dưới đây là một số chiến lược phổ biến mà nhà giao dịch có thể áp dụng:
- a) Breakout (Phá vỡ): Chiến lược breakout tìm kiếm các cơ hội giao dịch forex khi giá vượt qua mức giá quan trọng trong cấu trúc Internal. Nhà giao dịch forex có thể mở lệnh mua khi giá vượt qua mức kháng cự hoặc mở lệnh bán khi giá vượt qua mức hỗ trợ. Mức stop loss có thể được đặt dựa trên mức giá quan trọng gần nhất để bảo vệ vốn.
- b) Pullback (Điều chỉnh): Chiến lược pullback tìm kiếm các điểm vào lệnh trong xu hướng chính sau một sự điều chỉnh ngắn hạn. Nhà giao dịch có thể mở lệnh mua khi giá điều chỉnh và tiếp tục tăng trong xu hướng tăng chính hoặc mở lệnh bán khi giá điều chỉnh và tiếp tục giảm trong xu hướng giảm chính. Điểm stop loss có thể được đặt dựa trên mức điều chỉnh gần nhất hoặc vùng hỗ trợ/kháng cự để bảo vệ vốn.
- c) Đảo chiều xu hướng: Chiến lược đảo chiều xu hướng tìm kiếm các điểm quay đầu trong cấu trúc Internal. Nhà giao dịch forex có thể mở lệnh mua khi giá tiền tệ đạt đến đáy cấu trúc Internal và cho thấy tín hiệu tăng giá tiếp theo, hoặc mở lệnh bán khi giá tiền tệ đạt đến đỉnh cấu trúc Internal và cho thấy tín hiệu giảm giá tiếp theo. Điểm stop loss có thể được đặt dựa trên mức quay đầu gần nhất hoặc vùng hỗ trợ/kháng cự để hạn chế rủi ro.
- d) Sự phối hợp giữa cấu trúc Internal và các chỉ báo kỹ thuật: Nhà giao dịch forex có thể kết hợp cấu trúc Internal với các chỉ báo kỹ thuật như RSI (Relative Strength Index), MACD (Moving Average Convergence Divergence), hay Stochastic để tăng khả năng xác định điểm vào lệnh và xác định xu hướng chính.
- e) Quản lý rủi ro: Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong mọi chiến lược giao dịch. Nhà giao dịch cần đặt mức stop loss hợp lý để hạn chế thiệt hại trong trường hợp thị trường di chuyển ngược lại dự đoán. Đồng thời, việc đặt mức chốt lời (take profit) cũng cần được xem xét để thu về lợi nhuận khi giá đạt đến mục tiêu dự kiến.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chiến lược giao dịch forex nào khác, việc áp dụng chiến lược giao dịch dựa trên cấu trúc Internal cần được kết hợp với việc nắm vững kiến thức về thị trường và phân tích kỹ thuật. Thị trường tài chính là một môi trường biến đổi, và nhà giao dịch cần thường xuyên cập nhật và điều chỉnh chiến lược của mình để phù hợp với tình hình thị trường mới nhất.
4. Xác định cấu trúc Substructure
4.1. Cấu trúc đơn giản
Cấu trúc Substructure là một khái niệm quan trọng khác trong phân tích biểu đồ giá. Nó tập trung vào việc xác định các mô hình và hình thành của giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Cấu trúc Substructure được chia thành hai loại chính: cấu trúc đơn giản và cấu trúc kết hợp.
Cấu trúc đơn giản bao gồm các mô hình và hình thành giá cơ bản và dễ nhận biết trên biểu đồ. Một số cấu trúc đơn giản phổ biến bao gồm:
Mô hình đảo chiều (Reversal patterns): Đây là các mô hình cho thấy sự đảo ngược trong xu hướng hiện tại và tín hiệu về một xu hướng mới. Ví dụ như mô hình đảo đầu vai (head and shoulders), mô hình đảo hình chén (cup and handle), hoặc mô hình đảo hình nón (inverse triangle). Nhà giao dịch forexcó thể sử dụng cấu trúc đảo chiều để xác định điểm vào lệnh khi giá vượt qua mức cổ phiếu của mô hình.
Mô hình tiếp tục (Continuation patterns): Đây là các mô hình cho thấy sự tiếp tục của xu hướng hiện tại. Ví dụ như mô hình cờ (flag pattern), mô hình hình tam giác (triangle pattern), hoặc mô hình hình nón (wedge pattern). Nhà giao dịch có thể sử dụng cấu trúc tiếp tục để xác định điểm vào lệnh trong xu hướng chính.
Hình thành giá (Price formations): Đây là các biểu đồ giá có các điểm tương đồng đáng chú ý trong cấu trúc và hình thành. Ví dụ như hình thành đồng xu (coin formation), hình thành hình giọt nước (teardrop formation), hoặc hình thành tam giác đối xứng (symmetrical triangle formation). Nhà giao dịch forex có thể sử dụng cấu trúc hình thành giá để xác định điểm vào lệnh và đặt mức stop loss và take profit.
Cấu trúc Substructure xuất hiện ngắn hạn trong từng giai đoạn của các cấu trúc lớn. Nó thường mang hình dạng sóng của chính mình. Cấu trúc đơn giản thường gồm 3 giai đoạn:
- Giai đoạn A: Giá tăng/giảm trong xu hướng.
- Giai đoạn B: Giá điều chỉnh ngược.
- Giai đoạn C: Giá quay trở lại xu hướng ban đầu.
Ví dụ nếu xuất hiện Substructure trong giai đoạn tăng của Major thì Giai đoạn A sẽ tăng, B sẽ điều chỉnh giảm và C tăng trở lại.
4.2. Cấu trúc kết hợp
Ngoài cấu trúc đơn giản, cấu trúc Substructure cũng có thể là các cấu trúc kết hợp, tức là sự kết hợp của nhiều mô hình và hình thành giá. Cấu trúc kết hợp có thể cung cấp những tín hiệu giao dịch forex mạnh mẽ hơn và đáng tin cậy hơn so với cấu trúc đơn giản.
Ví dụ, một cấu trúc kết hợp có thể là sự kết hợp của mô hình đảo đầu vai và mô hình cờ. Khi giá hình thành mô hình đảo đầu vai và sau đó tạo ra mô hình cờ, điều này có thể cho thấy một tín hiệu mua mạnh khi giá vượt qua mức cổ phiếu của mô hình cờ. Nhà giao dịch có thể sử dụng cấu trúc kết hợp để xác định điểm vào lệnh và đặt các mức stop loss và take profit hợp lý.
Ngoài cấu trúc đơn giản 3 giai đoạn, Substructure còn có thể xuất hiện dưới dạng kết hợp. Khi đó nó sẽ bao gồm nhiều cấu trúc đơn giản nối tiếp nhau.
Ví dụ:
- Sub A: Giai đoạn tăng
- Sub B: Giai đoạn giảm
- Sub C: Giai đoạn tăng
Như vậy sẽ có tổng cộng 5 giai đoạn tạo thành một Substructure kết hợp.
4.3. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng cấu trúc Substructure trong phân tích biểu đồ giá, có một số lưu ý cần được xem xét:
Xác nhận tín hiệu: Dù cho có một cấu trúc đơn giản hay kết hợp, việc xác nhận tín hiệu là rất quan trọng. Nhà giao dịch forex nên đảm bảo rằng các mô hình và hình thành giá đã được xác nhận bởi các yếu tố khác như khối lượng giao dịch, chỉ báo kỹ thuật hoặc sự kiện thị trường. Việc xác nhận tín hiệu giúp giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công của giao dịch.
Quản lý rủi ro: Trước khi mở lệnh, nhà giao dịch forex cần xác định mức stop loss và take profit phù hợp. Mức stop loss nên đặt ở mức nào đó để giới hạn rủi ro trong trường hợp giá di chuyển ngược lại dự đoán. Mức take profit nên đặt ở mức nào đó để thu về lợi nhuận khi giá di chuyển theo dự đoán. Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong việc đạt được kết quả giao dịch thành công trong dài hạn.
Kết hợp với các công cụ và phương pháp khác: Cấu trúc Substructure nên được sử dụng kết hợp với các công cụ và phương pháp phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Các chỉ báo kỹ thuật, phân tích cơ bản và các yếu tố thị trường khác có thể cung cấp thông tin bổ sung để xác nhận tín hiệu và định hướng giao dịch.
Thực hành và kiên nhẫn: Việc nhận dạng và sử dụng cấu trúc Substructure đòi hỏi sự thực hành và kiên nhẫn. Nhà giao dịch forex cần thực hành nhận dạng các mô hình và hình thành giá trên biểu đồ để cải thiện kỹ năng phân tích. Ngoài ra, kiên nhẫn là yếu tố quan trọng để chờ đợi tín hiệu xác nhận và không bị cuốn theo cảm xúc trong quá trình giao dịch.
Kết luận
Như vậy, SMC là một phương pháp phân tích hiệu quả dựa trên các chu kỳ lặp lại của thị trường và tại các sàn giao dịch uy tín. Nó giúp các nhà giao dịch xác định được vị thế của giá trong xu hướng và đưa ra các chiến lược giao dịch phù hợp. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ các khái niệm cơ bản của SMC như cấu trúc Major, Minor, Internal và Substructure. Từ đó có thể vận dụng linh hoạt khi phân tích kỹ thuật và đưa ra quyết định đầu tư forex chính xác.