Lãi suất ngân hàng là gì? Có bao nhiêu loại lãi suất phổ biến?

Lãi suất ngân hàng là thuật ngữ là hầu như ai cũng đã từng nghe qua, nhất là đối với các nhà đầu tư tài chính bởi đây là một trong những yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu. Vậy lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất ngân hàng là gì Có bao nhiêu loại lãi suất phổ biến

Lãi suất ngân hàng là gì? Đây là thuật ngữ mà hầu như ai cũng đã từng nghe qua, đặc biệt là các nhà đầu tư tài chính, vì đây là một trong những yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu. Nhưng thực chất là gì? Có bao nhiêu loại? Trong bài viết này, Forexnews sẽ cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!

 

1. Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi Suất Ngân Hàng Là Gì ?
Lãi Suất Ngân Hàng Là Gì ?

Lãi suất ngân hàng là tỉ lệ phần trăm mà một ngân hàng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc tiền gửi. Đây là khoản tiền mà ngân hàng trả cho người gửi tiền như một phần của việc sử dụng tiền của họ để cho vay cho người khác. Điều này có thể được xác định bằng cách nhiều yếu tố như thị trường tài chính, chính sách của ngân hàng, và thời hạn gửi tiền, thường được tính hàng năm và có thể được trả lãi hàng tháng, hàng quý, hoặc hàng năm tùy thuộc vào sản phẩm tiết kiệm hoặc tiền gửi cụ thể.

 

2. Vai trò của lãi suất ngân hàng

Vai Trò Của Lãi Suất Ngân Hàng
Vai Trò Của Lãi Suất Ngân Hàng

 

2.1. Tác động đến hoạt động tài chính

 

Ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động tài chính như cho vay, vay mượn, đầu tư và tiêu dùng. Khi lãi suất thấp, chi phí vay giảm, kích thích hoạt động đầu tư và tiêu dùng.

 

2.2. Tác động đến đầu tư

 

Lãi suất ngân hàng thấp có thể kích thích các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp đầu tư hơn bằng cách làm giảm chi phí vốn vay, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng kinh doanh và đầu tư vào dự án mới.

 

2.3. Tác động đến tiêu dùng

 

Lãi suất cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng của người dân. Khi lãi suất  thấp, các khoản trả lãi cho vay như vay mua nhà, mua ô tô, tiêu dùng cá nhân giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu dùng và mua sắm.

 

2.4. Kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế

 

có thể được sử dụng như một công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế. Khi lạm phát tăng cao, ngân hàng có thể tăng lãi suất để giảm áp lực tiêu dùng và đầu tư, từ đó kiềm chế lạm phát. Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, lãi suất có thể được giảm để kích thích chi tiêu và đầu tư.

 

Đọc thêm tin tức về forex tại đây

3. Những lãi suất vay phổ biến nhất hiện nay

những lãi suất phổ biến hiện nay
Những lãi suất phổ biến hiện nay

 

Để phân loại lãi suất ngân hàng, ta có thể dựa vào một số yếu tố khác nhau như giá trị thực của tiền lãi thu được, tính chất của khoản vay, tính linh hoạt của lãi suất, và nhiều yếu tố khác. Cụ thể, việc phân loại này có thể dựa trên các điểm sau

 

3.1. Dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được

 

Lãi suất danh nghĩa

 

Lãi suất danh nghĩa là mức lãi suất ngân hàng hoặc tổ chức tài chính quy định và thể hiện trên các giấy tờ như hợp đồng vay vốn hoặc sổ tiết kiệm. Nó chỉ ra số tiền mà bạn phải chi trả hoặc nhận được dựa trên giá trị ban đầu của khoản vay, đầu tư hoặc tiết kiệm theo thỏa thuận ban đầu.

 

Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa chỉ là một số liệu lý thuyết và chưa tính đến tác động của lạm phát. Khi lạm phát xảy ra, giá trị tiền tệ giảm đi và sức mua của số tiền nhận được từ lãi suất danh nghĩa cũng giảm theo. Điều này có nghĩa là dù lãi suất danh nghĩa không thay đổi, giá trị thực tế mà bạn nhận được hoặc phải trả có thể giảm do tác động của lạm phát.

 

Lãi suất thực tế

 

Lãi suất thực tế hay còn gọi là lãi suất hiệu quả là mức lãi suất thực tế mà bạn có thể nhận được hoặc phải trả sau khi đã tính toán những yếu tố ảnh hưởng từ lãi suất kép và điều chỉnh cho tỷ lệ lạm phát. Lãi suất thực tế cho phép các nhà đầu tư và người vay tiền đánh giá rủi ro và so sánh giữa các lựa chọn vay hoặc gửi tiết kiệm khác nhau. Việc tính toán lãi suất thực tế thường bao gồm việc điều chỉnh lãi suất danh nghĩa bằng cách trừ đi tỷ lệ lạm phát. Điều này giúp xác định mức lãi suất thực tế mà người vay nhận được hoặc người gửi tiết kiệm nhận được sau khi đã tính toán tác động của lạm phát.

3.2. Dựa theo tính chất khoản vay

 

Lãi suất tiền gửi

 

Lãi suất tiền gửi là tỷ lệ lãi suất ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm hoặc các sản phẩm tiền gửi khác, bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn, tiền gửi VNĐ, tiền gửi ngoại tệ, và nhiều loại tiền gửi khác.

 

Hiện nay, lãi suất ngân hàng được phân thành nhiều mức khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tiền gửi, thời hạn gửi và quy mô tiền gửi. Mỗi loại tiền gửi có thể có lãi suất khác nhau. Thời hạn gửi cũng có tác động đến lãi suất, với các kỳ hạn dài thường có lãi suất cao hơn so với kỳ hạn ngắn. Quy mô tiền gửi, tức là số tiền gửi ban đầu, cũng có thể ảnh hưởng đến lãi suất, với mức lãi suất thường tăng theo quy mô tiền gửi lớn hơn.

 

Lãi suất tiền gửi có thể biến động theo thời gian tùy thuộc vào chính sách điều chỉnh của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để phù hợp với tình hình thị trường, mục tiêu kinh tế hoặc các yếu tố khác. Do đó, lãi suất tiền gửi có thể thay đổi theo thời gian và khách hàng cần theo dõi các thông tin cập nhật từ ngân hàng để biết về mức lãi suất hiện tại và các điều chỉnh có thể xảy ra.

 

Lãi suất tín dụng

 

Lãi suất tín dụng là tỷ lệ lãi suất mà khách hàng phải trả khi vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Đây là một khoản chi phí bổ sung mà người vay phải thanh toán bên cạnh số tiền gốc mà họ đã vay.

 

Lãi suất tín dụng đại diện cho khoản phí mà người vay phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng như một phần của việc sử dụng dịch vụ vay tiền. Mức lãi này được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm rủi ro tín dụng, thời hạn vay, loại hình vay và điều kiện thị trường.

 

Hầu hết các khoản vay đều có lãi suất tín dụng đi kèm. Mức lãi suất được thỏa thuận giữa người vay và ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trong hợp đồng vay. Mức lãi suất này có thể được cố định trong suốt thời gian vay hoặc có thể điều chỉnh theo một chỉ số tham chiếu như lãi suất cơ bản của ngân hàng.

 

Lãi suất chiết khấu

 

Lãi suất chiết khấu là một tỷ lệ lãi suất ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các khoản vay tiền mặt ngắn hạn của các ngân hàng thương mại. Trường hợp này xảy ra khi tiền mặt dự trữ của ngân hàng thương mại không đủ để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng, và do đó ngân hàng thương mại cần vay tiền từ Ngân hàng Nhà nước.

 

Lãi suất chiết khấu được Ngân hàng Nhà nước áp dụng nhằm tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại có được nguồn vốn cần thiết để đáp ứng nhu cầu vay và rút tiền của khách hàng. Mức lãi suất này thường cao hơn so với lãi suất thị trường để phản ánh rủi ro và tính khẩn cấp của việc vay tiền mặt ngắn hạn.

 

Lãi suất tái chiết khấu 

 

Lãi suất tái chiết khấu là một tỷ lệ lãi suất mới được Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các khoản vay của ngân hàng thương mại trước khi đến hạn thanh toán sẽ được tính dựa trên giá trị của các tài liệu tài chính như thương phiếu, tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, và các loại giấy tờ tương tự.

 

Mức lãi suất tái chiết khấu sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng thanh toán của bên vay tiền, mức cung cầu tiền tệ, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ lạm phát và những yếu tố kinh tế xã hội khác. Ngân hàng Nhà nước sẽ xem xét các yếu tố này để đưa ra quyết định về mức lãi suất tái chiết khấu.

 

Lãi suất liên ngân hàng

 

Lãi suất liên ngân hàng còn được gọi là lãi suất qua đêm, là mức lãi suất được áp dụng cho các khoản vay giữa các ngân hàng. Đặc biệt, trong quá trình giao dịch trong ngày, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt tiền mặt dự trữ vào cuối ngày. Khi đó, các ngân hàng sẽ tiến hành vay mượn lẫn nhau để bù đắp khoản thiếu hụt này.

 

Lãi suất liên ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc điều tiết thanh khoản và cân bằng tiền mặt giữa các ngân hàng. Mức lãi suất ngân hàng này thường được thiết lập thông qua thỏa thuận giữa các ngân hàng hoặc thông qua hệ thống thị trường tài chính. Nó phản ánh mức độ rủi ro và tính khẩn cấp của việc vay mượn qua đêm giữa các ngân hàng.

 

3.3. Dựa theo tính linh hoạt 

 

Lãi suất cố định 

 

Lãi suất cố định được xác định rõ ràng và không thay đổi trong suốt thời gian vay vốn, và được quy định trong hợp đồng vay. Lãi suất này không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ biến động nào của lãi suất thị trường. Thông qua việc áp dụng lãi suất cố định, người vay có thể biết trước chính xác số tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay.

 

Lãi suất cố định thường được áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn, và điều này mang lại lợi ích cho người vay khi họ có thể dự đoán chính xác số tiền lãi phải trả hàng tháng hoặc hàng năm. Điều này giúp họ quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả và đưa ra quyết định vay vốn dựa trên lãi suất đã được xác định trước.

 

Lãi suất thả nổi

 

Lãi suất thả nổi là một mức lãi suất có khả năng thay đổi theo biến động của lãi suất thị trường trong suốt thời gian vay vốn. Mức lãi suất này sẽ phụ thuộc vào lãi suất tham chiếu hoặc chỉ số lạm phát và được điều chỉnh định kỳ theo các kỳ hạn nhất định, chẳng hạn 3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng. Cách điều chỉnh và kỳ hạn điều chỉnh này sẽ được thỏa thuận giữa người vay và ngân hàng, và được quy định cụ thể trong hợp đồng.

 

3.4. Dựa vào loại tiền cho vay

 

Lãi suất nội tệ

 

Lãi suất nội tệ là mức lãi suất ngân hàng được áp dụng cho các khoản vay trong cùng đơn vị tiền tệ của quốc gia đó. Ví dụ, khi người dân hoặc doanh nghiệp vay tiền từ các ngân hàng trong nước, lãi suất nội tệ sẽ được áp dụng. Chẳng hạn, đây có thể là lãi suất áp dụng cho các khoản vay bằng đồng Việt Nam.

 

Lãi suất nội tệ thường được quy định và điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tài chính của quốc gia đó. Nó có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và tài chính, và các yếu tố khác.

 

Lãi suất ngoại tệ

 

Lãi suất ngoại tệ là mức lãi suất ngân hàng được áp dụng cho các khoản vay trong một đơn vị tiền tệ khác ngoài đồng tiền của quốc gia đó. Ví dụ, khi một ngân hàng ở Mỹ cho một ngân hàng thương mại tại Việt Nam vay bằng đồng tiền USD, lãi suất ngoại tệ sẽ được áp dụng.

 

Lãi suất ngoại tệ thường được quy định và điều chỉnh bởi các ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tài chính của quốc gia mà đồng tiền đó thuộc về. Nó có thể biến đổi theo thời gian và phụ thuộc vào chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và tài chính, và các yếu tố khác trong quốc gia đó.

 

3.5. Dựa vào cách tính lãi

 

Lãi suất đơn

 

Lãi suất đơn được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu (số nợ vay hoặc số dư tiền gửi) trong một khoảng thời gian cụ thể. Lãi suất này thường áp dụng cho các khoản vay có tài sản thế chấp hoặc đầu tư vào trái phiếu, bởi vì nó mang lại mức lãi vay thấp, cách tính đơn giản và dễ hiểu.

 

Lãi suất đơn được xác định từ tỷ lệ cố định được áp dụng cho số tiền gốc ban đầu, và không thay đổi theo thời gian hay tình hình thị trường. Điều này giúp người vay hoặc nhà đầu tư dễ dàng dự tính và quản lý chi phí lãi suất của mình.

 

Lãi suất kép

 

Lãi suất kép được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu cộng dồn với số tiền lãi của các kỳ trước đó. Điều này có nghĩa là lãi suất sẽ được tính trên số tiền gốc ban đầu, sau đó số tiền lãi này sẽ được cộng dồn vào số tiền gốc và lãi suất sẽ được tính trên số tiền mới này trong kỳ tiếp theo. Quá trình này tiếp tục lặp lại trong các kỳ tính lãi suất sau.

 

Lãi suất kép thường được áp dụng trong các gói tiết kiệm ngân hàng để khuyến khích khách hàng tiết kiệm lâu dài và tăng trưởng lãi suất nhanh chóng. Việc tính lãi suất kép cho phép số tiền lãi được tích luỹ nhanh hơn theo thời gian, vì lãi suất sẽ được tính trên số tiền vốn ban đầu cộng với lãi suất đã tích lũy từ các kỳ trước.

 

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng

 

4.1. Cung cầu tiền tệ

 

Sự biến đổi trong cung và cầu tiền tệ có thể ảnh hưởng đến mức lãi suất ngân hàng trên thị trường. Tiền tệ được coi là một công cụ thanh toán, trong khi lãi suất thể hiện giá trị mà người tiêu dùng phải trả để sử dụng dịch vụ vay vốn.

 

4.2. Lạm phát

 

Lạm phát và lãi suất thường có mối quan hệ tỷ lệ thuận với nhau, nghĩa là khi lạm phát tăng, lãi suất có xu hướng tăng theo. Điều này có lý do là khi lạm phát tăng, giá trị của tiền mặt giảm, và các cá nhân và tổ chức có xu hướng chuyển đổi tiền mặt sang các tài sản an toàn hơn như vàng, trái phiếu hoặc cổ phiếu thay vì gửi tiền vào ngân hàng. Hành động này dẫn đến sự suy giảm trong nguồn cung vốn của ngân hàng, gây áp lực tăng lên lãi suất ngân hàng.

 

4.3. Tính ổn định của nền kinh tế

 

Khi nền kinh tế ổn định và phát triển, người dân thường trải qua những thay đổi tích cực trong cuộc sống và có thừa kế của cải. Trong thời gian này, họ thường có xu hướng gửi tiền vào các khoản tiết kiệm để nhận lãi suất ngân hàng, dẫn đến sự gia tăng nguồn cung tiền tệ và lãi suất thường giảm đi.

 

Đồng thời, tính ổn định của nền kinh tế thúc đẩy nhu cầu vay vốn cho các hoạt động đầu tư kinh doanh của các doanh nghiệp. Điều này dẫn đến sự tăng cầu tiền tệ và đồng thời kéo theo sự tăng lãi suất.

 

4.4. Chính sách nhà nước

 

Trong mỗi giai đoạn kinh tế, chính phủ thường áp dụng các chính sách khác nhau như chính sách tiền tệ, chính sách tài chính, chính sách thu nhập và nhiều chính sách khác nhằm điều tiết tình hình kinh tế. Những biện pháp này có thể tác động đến mức lãi suất ngân hàng. Ví dụ, ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lãi suất vay vốn và lãi suất gửi tiết kiệm thông qua quy định lãi suất trên thị trường.

Kết luận

 

Như vậy, Forexnews đã cung cấp cho bạn câu trả lời “lãi suất ngân hàng là gì” và cái nhìn tổng quan về các loại lãi suất phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Hiểu rõ về những loại lãi suất này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính sách phù hợp và hiệu quả hơn. Bạn có thể chọn lựa các ngân hàng uy tín trên thị trường để tận hưởng các ưu đãi về lãi suất tốt nhất cho các khoản vay hoặc gửi tiết kiệm của mình, và đồng thời giảm thiểu rủi ro do biến động của thị trường. Điều này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính một cách an toàn và hiệu quả hơn.